Giá vàng hôm nay

Cập nhật bảng giá vàng hôm nay trong nước, gồm tất cả các loại vàng như giá vàng 9999 hôm nay bao nhiêu? giá vàng PNJ, vàng SJC, 24K 18K 14K 10K mới nhất ở các địa bàn TPHCM, Hà Nội, Đà Nẵng và 63 tỉnh thành chính xác.., giúp bạn tra cứu dễ dàng và nhanh chóng.

I. Bảng giá vàng hôm nay SJC 9999 24K 18K 14K 10K mới nhất

Bảng giá vàng (Ngày 8/10/2022)

Đơn vị: đồng/chỉ

 

KHU VỰC

 

LOẠI VÀNG MUA VÀO BÁN RA
TP.HCM PNJ 52.100 53.200
SJC 65.000 65.800
Hà Nội PNJ 52.100 53.200
SJC 65.000 65.800
Đà Nẵng PNJ 52.100 53.200
SJC 65.000 65.800
Miền Tây PNJ 52.100 53.200
SJC 65.000 65.800
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 52.100 53.100
Nữ trang 24K 51.600 52.400
Nữ trang 18K 38.050 39.450
Nữ trang 14K 29.400 30.800
Nữ trang 10K 20.550 21.950

Bảng giá vàng trên Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)

Bạn đang đọc: Giá vàng hôm nay

II. Tra cứu bảng giá vàng hôm nay trực tuyến 63 tỉnh thành

Bảng giá vàng hôm nay online mới nhất, cập nhật liên tục.

Cập nhật giá vàng ngày 7/10/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (7/10/2022) Hôm qua (6/10/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.711,3$ 1.711,8$ 1.712,2$ 1.712,7$ ⭐Giảm
✅ DOJI HN 64,700 65,700 64,900 66,000 ⭐Giảm
✅ DOJI SG 64,750 65,700 65,050 66,000 ⭐Giảm
✅ PHÚ QÚY SJC 64,700 65,700 64,800 65,800 ⭐Giảm
✅ VIETINBANK GOLD 64,700 65,720 64,700 65,720 ⭐Giữ nguyên
✅ SJC TP TP HCM 64,700 65,700 64,700 65,700 ⭐Giữ nguyên
✅ SJC HÀ NỘI 64,700 65,720 64,700 65,720 ⭐Giữ nguyên
✅ SJC ĐÀ NẴNG 64,700 65,720 64,700 65,720 ⭐Giữ nguyên
✅ PNJ TP.Hồ Chí Minh 52,200 53,300 52,300 53,400 ⭐Giảm
✅ PNJ HN 0 52,200 0 52,300 ⭐Giảm

* Giá vàng được update lúc : 08 h50 ngày 7/10/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngàyy 6/10/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (6/10/2022) Hôm qua (5/10/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.664,1$ 1.664,6$ 1.664,1$ 1.664,6$ ⭐Giữ nguyên
✅ DOJI HN 65,550 66,400 65,550 66,400 ⭐Giữ nguyên
✅ DOJI SG 65,500 66,450 65,500 66,450 ⭐Giữ nguyên
✅ PHÚ QÚY SJC 65,350 66,300 65,400 66,450 ⭐Giảm
✅ VIETINBANK GOLD 65,300 66,320 65,400 66,420 ⭐Giảm
✅ SJC TP Hồ Chí Minh 65,300 66,300 64,000 66,200 ⭐Giảm
✅ SJC HÀ NỘI 65,300 66,320 64,000 66,220 ⭐Giảm
✅ SJC ĐÀ NẴNG 65,300 66,320 64,000 66,220 ⭐Giảm
✅ PNJ TP. Hồ Chí Minh 52,300 53,400 52,200 53,300 ⭐Tăng
✅ PNJ HN 0 52,300 0 52,200 ⭐Tăng

* Giá vàng được update lúc : 08 h50 ngày 6/10/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 5/10/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (5/10/2022) Hôm qua (4/10/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.664,1$ 1.664,6$ 1.664,1$ 1.664,6$ ⭐Tăng
✅ DOJI HN 65,550 66,450 65,400 66,400 ⭐Tăng
✅ DOJI SG 65,400 66,400 65,300 66,300 ⭐Tăng
✅ PHÚ QÚY SJC 65,550 66,500 65,400 66,450 ⭐Tăng
✅ VIETINBANK GOLD 65,550 66,570 65,400 66,420 ⭐Tăng
✅ SJC TP Hồ Chí Minh 65,550 66,550 64,000 66,200 ⭐Tăng
✅ SJC HÀ NỘI 65,550 66,570 64,000 66,220 ⭐Tăng
✅ SJC ĐÀ NẴNG 65,550 66,570 64,000 66,220 ⭐Tăng
✅ PNJ TP Hồ Chí Minh 52,300 53,400 52,300 53,400 ⭐Giữ nguyên
✅ PNJ HN 0 52,300 0 52,300 ⭐Tăng

* Giá vàng được update lúc : 15 h00 ngày 5/10/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 4/10/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (4/10/2022) Hôm qua (3/10/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.664,1$ 1.664,6$ 1.664,1$ 1.664,6$ ⭐Giữ nguyên
✅ DOJI HN 65,400 66,400 65,300 66,300 ⭐Tăng
✅ DOJI SG 65,400 66,400 65,250 66,300 ⭐Tăng
✅ PHÚ QÚY SJC 65,450 66,400 65,250 66,250 ⭐Tăng
✅ VIETINBANK GOLD 65,400 66,420 65,200 66,220 ⭐Tăng
✅ SJC TP TP HCM 65,400 66,400 65,200 66,200 ⭐Tăng
✅ SJC HÀ NỘI 65,400 66,420 65,200 66,220 ⭐Tăng
✅ SJC ĐÀ NẴNG 65,400 66,420 65,200 66,220 ⭐Tăng
✅ PNJ Thành Phố Hồ Chí Minh 52,300 53,400 52,000 53,100 ⭐Tăng
✅ PNJ HN 0 52,300 0 52,000 ⭐Tăng

* Giá vàng được update lúc : 14 h20 ngày 4/10/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 3/10/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (3/10/2022) Hôm qua (2/10/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.664,1$ 1.664,6$ 1.664,1$ 1.664,6$ ⭐Giữ nguyên
✅ DOJI HN 65,400 66,400 65,400 66,400 ⭐Giữ nguyên
✅ DOJI SG 65,400 66,400 65,400 66,400 ⭐Giữ nguyên
✅ PHÚ QÚY SJC 65,500 66,500 65,200 66,200 ⭐Tăng
✅ VIETINBANK GOLD 65,400 66,420 65,400 66,420 ⭐Giữ nguyên
✅ SJC TP TP HCM 65,200 66,200 65,200 66,200 ⭐Giữ nguyên
✅ SJC HÀ NỘI 65,200 66,220 65,200 66,220 ⭐Giữ nguyên
✅ SJC ĐÀ NẴNG 65,200 66,220 65,200 66,220 ⭐Giữ nguyên
✅ PNJ TP.Hồ Chí Minh 52,000 53,100 51,650 52,650 ⭐Tăng
✅ PNJ HN 0 52,000 0 51,650 ⭐Tăng

* Giá vàng được update lúc : 13 h50 ngày 3/10/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 2/10/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (2/10/2022) Hôm qua (1/10/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.664,1$ 1.664,6$ 1.664,1$ 1.664,6$ ⭐Giữ nguyên
✅ DOJI HN 65,400 66,400 65,400 66,400 ⭐Giữ nguyên
✅ DOJI SG 65,400 66,400 65,400 66,400 ⭐Giữ nguyên
✅ PHÚ QÚY SJC 65,200 66,200 65,200 66,200 ⭐Giữ nguyên
✅ VIETINBANK GOLD 65,400 66,420 65,400 66,420 ⭐Giữ nguyên
✅ SJC TP Hồ Chí Minh 65,200 66,200 65,200 66,200 ⭐Giữ nguyên
✅ SJC HÀ NỘI 65,200 66,220 65,200 66,220 ⭐Giữ nguyên
✅ SJC ĐÀ NẴNG 65,200 66,220 65,200 66,220 ⭐Giữ nguyên
✅ PNJ TP. Hồ Chí Minh 51,650 52,650 51,650 52,650 ⭐Giữ nguyên
✅ PNJ HN 0 51,650 0 51,650 ⭐Giữ nguyên

* Giá vàng được update lúc : 12 h00 ngày 2/10/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 30/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (30/9/2022) Hôm qua (29/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.664,1$ 1.664,6$ 1.660,2$ 1.660,7$ ⭐Tăng
✅ DOJI HN 64,800 65,800 64,550 65,550 ⭐Tăng
✅ DOJI SG 64,800 65,800 64,550 65,550 ⭐Tăng
✅ PHÚ QÚY SJC 64,900 65,900 64,500 65,500 ⭐Tăng
✅ VIETINBANK GOLD 64,900 65,920 64,550 65,570 ⭐Tăng
✅ SJC TP TP HCM 64,900 65,900 64,550 65,550 ⭐Tăng
✅ SJC HÀ NỘI 64,900 65,920 64,550 65,570 ⭐Tăng
✅ SJC ĐÀ NẴNG 64,900 65,920 64,550 65,570 ⭐Tăng
✅ PNJ TP.Hồ Chí Minh 51,300 52,300 50,900 51,900 ⭐Tăng
✅ PNJ HN 0 51,300 0 50,900 ⭐Tăng

* Giá vàng được update lúc : 13 h30 ngày 30/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 29/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (29/9/2022) Hôm qua (28/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.643,6$ 1.644,1$ 1.658,2$ 1.658,5$ ⭐Giảm
✅ DOJI HN 64,500 65,500 64,000 65,700 ⭐Tăng
✅ DOJI SG 64,500 65,500 64,200 65,200 ⭐Tăng
✅ PHÚ QÚY SJC 64,500 65,500 64,200 65,200 ⭐Tăng
✅ VIETINBANK GOLD 64,500 65,520 64,200 65,220 ⭐Tăng
✅ SJC TP TP HCM 64,500 65,500 64,200 65,200 ⭐Tăng
✅ SJC HÀ NỘI 64,500 65,520 64,200 65,220 ⭐Tăng
✅ SJC ĐÀ NẴNG 64,500 65,520 64,200 65,220 ⭐Tăng
✅ PNJ TP. Hồ Chí Minh 50,900 51,900 50,250 51,250 ⭐Tăng
✅ PNJ HN 0 50,900 0 50,250 ⭐Tăng

* Giá vàng được update lúc : 16 h15 ngày 29/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 28/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (28/9/2022) Hôm qua (27/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.618,9$ 1.619,4$ 1.631,2$ 1.631,7$ ⭐Giảm
✅ DOJI HN 64,200 65,200 64,600 65,600 ⭐Giảm
✅ DOJI SG 64,200 65,200 65,400 66,150 ⭐Giảm
✅ PHÚ QÚY SJC 64,200 65,200 64,700 65,600 ⭐Giảm
✅ VIETINBANK GOLD 64,200 65,220 64,600 65,620 ⭐Giữ nguyên
✅ SJC TP TP HCM 64,200 65,200 64,600 65,600 ⭐Giảm
✅ SJC HÀ NỘI 64,200 65,220 64,600 65,620 ⭐Giảm
✅ SJC ĐÀ NẴNG 64,200 65,220 64,600 65,620 ⭐Giảm
✅ PNJ Thành Phố Hồ Chí Minh 50,250 51,250 50,200 51,200 ⭐Tăng
✅ PNJ HN 0 50,250 0 50,200 ⭐Tăng

* Giá vàng được update lúc : 17 h00 ngày 28/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 27/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (27/9/2022) Hôm qua (26/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.639,4$ 1.639,9$ 1.629,9$ 1.630,4$ Tăng
DOJI HN 65,000 65,800 65,650 66,350 Giảm
DOJI SG 65,400 66,150 65,650 66,350 Giảm
PHÚ QÚY SJC 65,100 65,900 65,600 66,350 Giảm
VIETINBANK GOLD 65,100 65,920 65,600 66,420 Giảm
SJC TP Hồ Chí Minh 64,800 65,800 65,600 66,400 Giảm
SJC HÀ NỘI 64,800 64,820 65,600 66,420 Giảm
SJC ĐÀ NẴNG 64,800 64,820 65,600 66,420 Giảm
PNJ TP.Hồ Chí Minh 50,200 51,200 50,300 51,300 Giảm
PNJ HN 0 50,200 0 50,300 Giảm

* Giá vàng được update lúc : 15 h15 ngày 27/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 25/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (25/9/2022) Hôm qua (24/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.639,7$ 1.640,2$ 1.644,4$ 1.644,9$ Giảm
DOJI HN 65,650 66,350 65,750 66,500 Giảm
DOJI SG 65,650 66,350 65,750 66,500 Giảm
PHÚ QÚY SJC 65,600 66,350 65,700 66,500 Giảm
VIETINBANK GOLD 65,600 66,420 65,800 66,620 Giảm
SJC TP HCM 65,600 66,400 65,800 66,600 Giảm
SJC HÀ NỘI 65,600 66,420 65,800 66,620 Giảm
SJC ĐÀ NẴNG 65,600 66,420 65,800 66,620 Giảm
PNJ TP.HCM 50,300 51,300 50,400 51,400 Giảm
PNJ HN 0 50,300 0 50,400 Giảm

* Giá vàng được update lúc : 13 h10 ngày 25/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng mới nhất ngày 24/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (24/9/2022) Hôm qua (23/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.644,4$ 1.644,9$ 1.646,1$ 1.646,6$ Giảm
DOJI HN 65,750 66,500 65,800 66,550 Giảm
DOJI SG 65,650 66,500 65,800 66,500 Giảm
PHÚ QÚY SJC 65,700 66,500 65,700 66,500 Giữ nguyên
VIETINBANK GOLD 65,750 66,620 65,800 66,620 Giữ nguyên
SJC TP TP HCM 65,750 66,550 65,800 66,600 Giảm
SJC HÀ NỘI 65,750 66,570 65,800 66,620 Giảm
SJC ĐÀ NẴNG 65,750 66,570 65,800 66,620 Giảm
PNJ TP. Hồ Chí Minh 50,400 51,400 50,500 51,500 Giảm
PNJ HN 0 50,400 0 50,500 Giảm

* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 24/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 22/09
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (22/9/2022) Hôm qua (21/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.660,6$ 1.661,1$ 1.666,1$ 1.666,6$ Giảm
DOJI HN 65,850 66,600 65,850 66,500 Giữ nguyên
DOJI SG 65,650 66,550 65,700 66,500 Giảm
PHÚ QÚY SJC 65,800 66,600 65,900 65,700 Giảm
VIETINBANK GOLD 65,950 66,770 65,950 66,770 Giữ nguyên
SJC TP TP HCM 65,850 66,650 65,950 66,750 Giảm
SJC HÀ NỘI 65,850 66,670 65,950 66,770 Giảm
SJC ĐÀ NẴNG 65,850 66,670 65,950 66,770 Giảm
PNJ Thành Phố Hồ Chí Minh 50,300 51,300 50,400 51,400 Giảm
PNJ HN 0 50,300 0 50,400 Giảm

 

Cập nhật giá vàng ngày 20/9
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (20/9/2022) Hôm qua (19/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.672,3$ 1.672,8$ 1.671,4$ 1.671,9$ Tăng
DOJI HN 65,750 66,600 65,500 66,500 Tăng
DOJI SG 65,750 66,550 65,650 66,500 Tăng
PHÚ QÚY SJC 65,800 66,600 65,650 65,450 Tăng
VIETINBANK GOLD 65,900 66,720 65,750 66,570 Tăng
SJC TP TP HCM 65,900 66,700 65,750 66,550 Tăng
SJC HÀ NỘI 65,900 66,720 65,750 66,570 Tăng
SJC ĐÀ NẴNG 65,900 66,720 65,750 66,570 Tăng
PNJ TP. Hồ Chí Minh 50,400 51,400 50,350 51,350 Tăng
PNJ HN 0 50,400 0 50,350 Tăng

 

Cập nhật giá vàng mới nhất 19/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (19/9/2022) Hôm qua (18/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.663,8$ 1.664,3$ 1.675,9$ 1.676,4$ Giảm
DOJI HN 65,500 66,500 65,650 66,650 Giảm
DOJI SG 65,650 66,500 65,800 66,650 Giảm
PHÚ QÚY SJC 65,650 66,450 65,850 65,650 Giảm
VIETINBANK GOLD 65,750 66,570 65,750 66,570 Giữ nguyên
SJC TP TP HCM 65,750 66,550 65,850 66,650 Giảm
SJC HÀ NỘI 65,750 66,570 65,850 66,670 Giảm
SJC ĐÀ NẴNG 65,750 66,570 65,850 66,670 Giảm
PNJ TP.Hồ Chí Minh 50,250 51,250 50,350 51,350 Giảm
PNJ HN 0 50,250 0 50,350 Giảm

 

Cập nhật giá vàng ngày 18/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (18/9/2022) Hôm qua (17/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.675,9$ 1.676,4$ 1.675,9$ 1.676,4$ Giữ nguyên
DOJI HN 65,650 66,650 65,650 66,650 Giữ nguyên
DOJI SG 65,800 66,650 65,800 66,650 Giữ nguyên
PHÚ QÚY SJC 65,850 65,650 65,850 65,650 Giữ nguyên
VIETINBANK GOLD 65,750 66,570 65,750 66,570 Giữ nguyên
SJC TP HCM 65,850 66,650 65,850 66,650 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 65,850 66,670 65,850 66,670 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 65,850 66,670 65,850 66,670 Giữ nguyên
PNJ TP.HCM 50,350 51,350 50,350 51,350 Giữ nguyên
PNJ HN 0 50,350 0 50,350 Giữ nguyên

* Giá vàng được update lúc : 20 h00 ngày 18/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounc

Cập nhật giá vàng ngày 17/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (17/9/2022) Hôm qua (16/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.675,9$ 1.676,4$ 1.674$ 1.674,5$ Tăng
DOJI HN 65,350 66,350 65,350 66,350 Giữ nguyên
DOJI SG 65,800 66,600 65,400 66,400 Tăng
PHÚ QÚY SJC 65,800 66,600 65,700 66,500 Tăng
VIETINBANK GOLD 65,750 66,570 65,750 66,570 Giữ nguyên
SJC TP HCM 65,850 66,650 65,750 66,550 Tăng
SJC HÀ NỘI 65,850 66,670 65,750 66,570 Tăng
SJC ĐÀ NẴNG 65,850 66,670 65,750 66,570 Tăng
PNJ TP.HCM 50,350 51,350 50,200 51,200 Tăng
PNJ HN 0 50,350 0 50,200 Tăng

* Giá vàng được update lúc : 09 h00 ngày 17/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 16/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (16/9/2022) Hôm qua (15/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.663,3$ 1.663,8$ 1.664,3$ 1.664,8$ Giảm
DOJI HN 65,400 66,400 65,700 66,700 Giảm
DOJI SG 65,700 66,400 65,800 66,700 Giảm
PHÚ QÚY SJC 65,700 66,500 65,950 66,750 Giảm
VIETINBANK GOLD 65,800 66,620 65,950 66,770 Giảm
SJC TP HCM 65,800 66,600 65,950 66,750 Giảm
SJC HÀ NỘI 65,800 66,620 65,950 66,770 Giảm
SJC ĐÀ NẴNG 65,800 66,620 65,950 66,770 Giảm
PNJ TP.HCM 50,200 51,200 50,500 51,500 Giảm
PNJ HN 0 50,200 0 50,500 Giảm

* Giá vàng được update lúc : 13 h30 ngày 16/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 15/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (15/9/2022) Hôm qua (14/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.686,8$ 1.687,3$ 1.702,8$ 1.703,3$ Giảm
DOJI HN 65,750 66,750 65,800 66,800 Giảm
DOJI SG 65,850 66,750 66,100 66,800 Giảm
PHÚ QÚY SJC 65,950 66,800 66,150 66,950 Giảm
VIETINBANK GOLD 66,000 66,820 66,250 67,070 Giảm
SJC TP HCM 66,000 66,800 66,250 67,050 Giảm
SJC HÀ NỘI 66,000 66,820 66,250 67,070 Giảm
SJC ĐÀ NẴNG 66,000 66,820 66,250 67,070 Giảm
PNJ TP.HCM 50,500 51,500 50,700 51,700 Giảm
PNJ HN 0 50,500 0 50,700 Giảm

* Giá vàng được update lúc : 13 h30 ngày 15/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 14/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (14/9/2022) Hôm qua (13/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.701,8$ 1.701,5$ 1.704,3$ 1.704,8$ Giảm
DOJI HN 66,150 66,950 66,150 66,950 Giảm
DOJI SG 66,150 66,900 66,150 66,900 Giảm
PHÚ QÚY SJC 66,000 66,800 66,150 66,950 Giảm
VIETINBANK GOLD 66,250 67,070 66,250 67,070 Giữ nguyên
SJC TP HCM 66,250 67,050 66,250 67,050 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 66,250 67,070 66,250 67,070 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 66,250 67,070 66,250 67,070 Giữ nguyên
PNJ TP.HCM 50,700 51,700 51,100 52,100 Giảm
PNJ HN 0 50,700 0 51,100 Giảm

* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 14/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng mới nhất ngày 12/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (12/9/2022) Hôm qua (11/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.718,1$ 1.718,6$ 1.717,1$ 1.717,6$ Tăng
DOJI HN 66,050 66,900 66,050 66,900 Giữ nguyên
DOJI SG 66,150 66,900 66,150 66,900 Giữ nguyên
PHÚ QÚY SJC 66,150 66,950 66,150 66,950 Giữ nguyên
VIETINBANK GOLD 66,200 67,020 66,200 67,020 Giữ nguyên
SJC TP HCM 66,150 66,950 66,150 66,950 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 66,150 66,970 66,150 66,970 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 66,150 66,970 66,150 66,970 Giữ nguyên
PNJ TP.HCM 51,000 52,000 51,000 52,000 Giữ nguyên
PNJ HN 0 51,000 0 51,000 Giữ nguyên

* Giá vàng được update lúc : 08 h00 ngày 12/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 9/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (9/9/2022) Hôm qua (8/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.719,5$ 1.720$ 1.707,2$ 1.707,7$ Tăng
DOJI HN 66,000 66,800 66,100 66,900 Giảm
DOJI SG 66,050 66,800 66,100 66,900 Giảm
PHÚ QÚY SJC 66,100 66,900 66,100 66,900 Giữ nguyên
VIETINBANK GOLD 66,100 66,920 66,150 66,970 Giảm
SJC TP HCM 66,100 66,900 66,150 66,950 Giảm
SJC HÀ NỘI 66,100 66,920 66,150 66,970 Giảm
SJC ĐÀ NẴNG 66,100 66,920 66,150 66,970 Giảm
PNJ TP.HCM 51,000 52,000 51,100 52,100 Giảm
PNJ HN 0 51,000 0 51,100 Giảm

* Giá vàng được update lúc : 13 h00 ngày 9/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 8/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (8/9/2022) Hôm qua (7/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.718,8$ 1.719,3$ 1.713,5$ 1.714$ Tăng
DOJI HN 66,100 66,900 65,950 66,750 Tăng
DOJI SG 66,100 66,900 65,950 66,750 Tăng
PHÚ QÚY SJC 66,100 66,900 65,900 66,700 Tăng
VIETINBANK GOLD 66,150 66,970 66,000 66,820 Tăng
SJC TP HCM 66,150 66,950 66,000 66,800 Tăng
SJC HÀ NỘI 66,150 66,970 66,000 66,820 Tăng
SJC ĐÀ NẴNG 66,150 66,970 66,000 66,820 Tăng
PNJ TP.HCM 51,100 52,100 50,800 51,800 Tăng
PNJ HN 0 51,100 0 50,800 Tăng

* Giá vàng được update lúc : 15 h30 ngày 8/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 7/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (7/9/2022) Hôm qua (6/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.705,8$ 1.706,3$ 1.704,4$ 1.704,9$ Giảm
DOJI HN 65,950 66,650 66,000 66,800 Giảm
DOJI SG 65,950 66,700 66,100 66,800 Giảm
PHÚ QÚY SJC 65,900 66,600 65,950 66,750 Giảm
VIETINBANK GOLD 66,000 66,720 66,000 66,820 Giữ nguyên
SJC TP HCM 66,000 66,800 66,000 66,800 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 66,000 66,820 66,000 66,820 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 66,000 66,820 66,000 66,820 Giữ nguyên
PNJ TP.HCM 50,800 51,800 51,100 52,100 Giảm
PNJ HN 0 50,800 0 51,100 Giảm

* Giá vàng được update lúc : 17 h30 ngày 7/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 6/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (6/9/2022) Hôm qua (5/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.713,6$ 1.714,1$ 1.712,4$ 1.712,9$ Tăng
DOJI HN 66,000 66,800 65,850 66,650 Tăng
DOJI SG 66,100 66,800 65,850 66,650 Tăng
PHÚ QÚY SJC 65,950 66,750 65,850 66,650 Tăng
VIETINBANK GOLD 66,000 66,820 65,850 66,670 Tăng
SJC TP HCM 66,000 66,800 65,700 66,700 Tăng
SJC HÀ NỘI 66,000 66,820 65,700 66,720 Tăng
SJC ĐÀ NẴNG 66,000 66,820 65,700 66,720 Tăng
PNJ TP.HCM 51,100 52,100 50,900 52,000 Tăng
PNJ HN 0 51,100 0 51,050 Tăng

* Giá vàng được update lúc : 16 h30 ngày 6/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá ngày 5/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (5/9/2022) Hôm qua (4/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.712,3$ 1.712,8$ 1.712,5$ 1.713$ Giảm
DOJI HN 65,750 66,550 65,750 66,550 Giữ nguyên
DOJI SG 65,750 66,550 65,750 66,550 Giữ nguyên
PHÚ QÚY SJC 65,850 66,650 65,750 66,600 Tăng
VIETINBANK GOLD 65,850 66,670 65,850 66,670 Giữ nguyên
SJC TP TP HCM 65,850 66,650 65,700 66,700 Tăng giá mua
SJC HÀ NỘI 65,850 66,670 65,700 66,720 Tăng giá mua
SJC ĐÀ NẴNG 65,850 66,670 65,700 66,720 Tăng giá mua
PNJ TP Hồ Chí Minh 51,000 52,000 50,900 52,000 Tăng
PNJ HN 0 51,900 0 50,900 Tăng

* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 5/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 4/9/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (4/9/2022) Hôm qua (3/9/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.712,5$ 1.713$ 1.712,5$ 1.713$ Giữ nguyên
DOJI HN 65,750 66,550 65,750 66,550 Giữ nguyên
DOJI SG 65,750 66,550 65,750 66,550 Giữ nguyên
PHÚ QÚY SJC 65,750 66,600 65,700 66,600 Giữ nguyên
VIETINBANK GOLD 65,850 66,670 65,850 66,670 Giữ nguyên
SJC TP HCM 65,700 66,700 65,700 66,700 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 65,700 66,720 65,700 66,720 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 65,700 66,720 65,700 66,720 Giữ nguyên
PNJ TP.HCM 50,900 52,000 50,900 52,000 Giữ nguyên
PNJ HN 0 50,900 0 50,900 Giữ nguyên

* Giá vàng được update lúc : 15 h30 ngày 4/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 31/8/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (31/8/2022) Hôm qua (30/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.724$ 1.724,5$ 1.723,7$ 1.724,2$ Tăng
DOJI HN 65,750 66,550 65,750 66,550 Giữ nguyên
DOJI SG 65,650 66,500 65,800 66,600 Giảm
PHÚ QÚY SJC 65,700 66,550 65,800 66,600 Giảm
VIETINBANK GOLD 65,900 66,720 65,900 66,720 Giữ nguyên
SJC TP HCM 65,800 66,600 65,750 66,550 Giảm
SJC HÀ NỘI 65,800 66,620 65,750 66,570 Giảm
SJC ĐÀ NẴNG 65,800 66,620 65,750 66,570 Giảm
PNJ TP.HCM 51,100 52,200 51,300 52,400 Giảm
PNJ HN 0 51,100 0 51,300 Giảm

* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 31/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 30/8/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (30/8/2022) Hôm qua (29/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.734,8$ 1.735,3$ 1.738,3$ 1.738,8$ Giảm
DOJI HN 65,800 66,600 65,700 66,500 Tăng
DOJI SG 65,900 66,600 65,750 66,500 Tăng
PHÚ QÚY SJC 65,850 66,650 65,800 66,600 Tăng
VIETINBANK GOLD 65,850 66,670 65,750 66,570 Tăng
SJC TP HCM 65,850 66,650 65,750 66,550 Tăng
SJC HÀ NỘI 65,850 66,670 65,750 66,570 Tăng
SJC ĐÀ NẴNG 65,850 66,670 65,750 66,570 Tăng
PNJ TP.HCM 51,400 52,500 51,200 52,300 Tăng
PNJ HN 0 51,400 0 51,200 Tăng

* Giá vàng được update lúc : 13 h00 ngày 30/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày (29/8/2022)
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (29/8/2022) Hôm qua (28/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.726,1$ 1.726,6$ 1.739,1$ 1.739,6$ Giảm
DOJI HN 65,750 66,550 66,000 66,800 Giảm
DOJI SG 65,800 66,550 66,050 66,850 Giảm
PHÚ QÚY SJC 65,800 66,600 66,000 66,800 Giảm
VIETINBANK GOLD 65,800 66,620 66,100 66,920 Giảm
SJC TP HCM 65,800 66,600 66,100 66,900 Giảm
SJC HÀ NỘI 65,800 66,620 66,100 66,920 Giảm
SJC ĐÀ NẴNG 65,800 66,620 66,100 66,920 Giảm
PNJ TP.HCM 51,200 52,300 51,400 52,500 Giảm
PNJ HN 0 51,200 0 51,400 Giảm

* Giá vàng được update lúc : 13 h30 ngày 29/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Giá vàng mới nhất 27/8/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (27/8/2022) Hôm qua (26/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.739,1$ 1.739,6$ 1.735,9$ 1.736,4$ Tăng
DOJI HN 66,050 66,850 66,050 66,850 Giữ nguyên
DOJI SG 66,050 66,850 66,150 66,850 Giảm giá mua
PHÚ QÚY SJC 65,900 66,850 66,100 66,850 Giảm
VIETINBANK GOLD 66,100 66,920 66,100 66,920 Giữ nguyên
SJC TP TP HCM 66,100 66,900 66,100 66,900 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 66,100 66,920 66,100 66,920 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 66,100 66,920 66,100 66,920 Giữ nguyên
PNJ TP.Hồ Chí Minh 51,400 52,500 51,650 52,750 Giảm
PNJ HN 0 51,400 0 51,650 Giảm

 

Cập nhật giá vàng ngày 26/8/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (26/8/2022) Hôm qua (25/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.754,8$ 1.755,3$ 1.757,3$ 1.757,8$ Giảm
DOJI HN 66,050 66,850 66,000 66,850 Tăng giá bán
DOJI SG 66,100 66,800 66,050 66,850 Tăng giá bán
PHÚ QÚY SJC 66,050 66,850 66,100 66,850 Giảm giá mua
VIETINBANK GOLD 66,050 66,870 66,050 66,870 Giữ nguyên
SJC TP HCM 66,100 66,900 66,300 67,100 Tăng
SJC HÀ NỘI 66,100 66,920 66,300 67,120 Tăng
SJC ĐÀ NẴNG 66,100 66,920 66,300 67,120 Tăng
PNJ TP.HCM 51,700 52,800 51,800 52,900 Giảm
PNJ HN 0 51,700 0 51,800 Giảm

 

Xem thêm: Kềm Nghĩa vào thị trường Mỹ cùng thợ nail Việt

* Giá vàng được update lúc : 14 h00 ngày 26/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 25/8/2022)
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (25/8/2022) Hôm qua (24/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.753,5$ 1.754$ 1.749,6$ 1.750,1$ Tăng
DOJI HN 66,100 67,100 66,050 67,050 Tăng
DOJI SG 66,200 67,100 66,250 67,050 Tăng
PHÚ QÚY SJC 66,250 67,150 66,200 67,070 Tăng
VIETINBANK GOLD 66,300 67,170 66,300 67,170 Giữ nguyên
SJC TP HCM 66,300 67,100 66,300 67,100 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 66,300 67,120 66,300 67,120 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 66,300 67,120 66,300 67,120 Giữ nguyên
PNJ TP.HCM 51,700 52,800 51,600 52,700 Tăng
PNJ HN 0 51,700 0 51,600 Tăng

* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 25/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày (24/8/2022)
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (24/8/2022) Hôm qua (23/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.744,7$ 1.745,2$ 1.748,6$ 1.749,1$ Giảm
DOJI HN 66,050 67,050 66,000 67,000 Tăng
DOJI SG 66,150 67,050 66,100 67,000 Tăng
PHÚ QÚY SJC 66,200 67,070 66,100 67,070 Tăng
VIETINBANK GOLD 66,300 67,170 66,250 67,120 Tăng
SJC TP HCM 66,300 67,100 66,250 67,050 Tăng
SJC HÀ NỘI 66,300 67,120 66,250 67,070 Tăng
SJC ĐÀ NẴNG 66,300 67,120 66,250 67,070 Tăng
PNJ TP.HCM 51,600 52,700 51,550 52,600 Tăng
PNJ HN 0 51,600 0 51,500 Tăng

 

Cập nhật giá vàng ngày (23/8/2022)
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (23/8/2022) Hôm qua (22/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.737,7$ 1.738,2$ 1.735,7$ 1.736,2$ Tăng
DOJI HN 65,950 66,950 65,950 66,950 Giữ nguyên
DOJI SG 66,100 67,050 66,050 67,000 Tăng
PHÚ QÚY SJC 66,100 66,950 66,050 67,000 Tăng
VIETINBANK GOLD 66,200 67,120 66,100 67,120 Tăng
SJC TP HCM 66,200 67,000 66,000 67,000 Tăng
SJC HÀ NỘI 66,200 67,020 66,000 67,020 Tăng
SJC ĐÀ NẴNG 66,200 67,020 66,000 67,020 Tăng
PNJ TP.HCM 51,500 52,600 51,550 52,650 Giảm
PNJ HN 0 51,500 0 51,550 Giảm

* Giá vàng được update lúc : 15 h00 ngày 23/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày (22/8/2022)
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (22/8/2022) Hôm qua (21/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.741,7$ 1.742,4$ 1.747,6$ 1.748,1$ Giảm
DOJI HN 65,950 66,950 66,100 67,100 Giảm
DOJI SG 66,100 67,050 66,200 67,100 Giảm
PHÚ QÚY SJC 66,050 67,000 66,200 67,150 Giảm
VIETINBANK GOLD 66,100 67,120 66,200 67,220 Giảm
SJC TP HCM 66,000 67,000 66,200 67,200 Giảm
SJC HÀ NỘI 66,000 67,020 66,200 67,220 Giảm
SJC ĐÀ NẴNG 66,000 67,020 66,200 67,220 Giảm
PNJ TP.HCM 51,550 52,650 51,600 52,700 Tăng
PNJ HN 0 51,550 0 51,500 Tăng

* Giá vàng được update lúc : 14 h30 ngày 22/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày (20/8/2022)
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (20/8/2022) Hôm qua (19/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.747,6$ 1.748,1$ 1.750,5$ 1.751$ Giảm
DOJI HN 66,100 67,100 66,100 67,100 Giữ nguyên
DOJI SG 66,200 67,100 66,200 67,100 Giữ nguyên
PHÚ QÚY SJC 66,050 67,000 66,150 67,100 Giảm
VIETINBANK GOLD 66,200 67,220 66,200 67,220 Giữ nguyên
SJC TP HCM 66,200 67,200 66,200 67,200 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 66,200 67,220 66,200 67,220 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 66,200 67,220 66,200 67,220 Giữ nguyên
PNJ TP.HCM 51,500 52,600 51,600 52,700 Giảm
PNJ HN 0 51,500 0 51,600 Giảm

* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 20/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày (19/8/2022)
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (19/8/2022) Hôm qua (18/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.754$ 1.754,5$ 1.758,4$ 1.758,9$ Giảm
DOJI HN 66,100 67,100 66,150 67,150 Giảm
DOJI SG 66,200 67,100 66,150 67,150 Tăng giá mua
PHÚ QÚY SJC 66,150 67,100 66,200 67,150 Giảm
VIETINBANK GOLD 66,200 67,220 66,100 67,120 Tăng
SJC TP HCM 66,200 67,200 66,200 67,200 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 66,200 67,220 66,200 67,220 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 66,200 67,220 66,200 67,220 Giữ nguyên
PNJ TP.HCM 51,600 52,700 52,000 53,100 Giảm
PNJ HN 0 51,600 0 52,000 Giảm

* Giá vàng được update lúc : 17 h00 ngày 19/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày (18/8/2022)
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (18/8/2022) Hôm qua (17/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.760,7$ 1.761,2$ 1.761,9$ 1.762,4$ Giảm
DOJI HN 66,100 67,100 66,150 67,150 Giảm
DOJI SG 66,100 67,100 66,200 67,150 Giảm
PHÚ QÚY SJC 66,100 67,050 66,200 67,150 Giảm
VIETINBANK GOLD 66,100 67,120 66,200 67,220 Giảm
SJC TP Hồ Chí Minh 66,100 67,100 66,200 67,200 Giảm
SJC HÀ NỘI 66,100 67,120 66,200 67,220 Giảm
SJC ĐÀ NẴNG 66,100 67,120 66,200 67,220 Giảm
PNJ TP.Hồ Chí Minh 52,000 53,150 52,150 53,250 Giảm
PNJ HN 0 52,000 0 52,150 Giảm

* Giá vàng được update lúc : 14 h00 ngày 18/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày (17/8/2022)
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (17/8/2022) Hôm qua (16/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.774,4$ 1.774,9$ 1.776,7$ 1.777,2$ Giảm
DOJI HN 65,950 66,950 65,950 66,950 Giữ nguyên
DOJI SG 66,000 66,950 66,050 66,950 Giảm giá mua
PHÚ QÚY SJC 66,050 66,950 66,050 66,950 Giữ nguyên
VIETINBANK GOLD 66,000 67,020 66,000 67,020 Giữ nguyên
SJC TP HCM 66,000 67,000 66,000 67,000 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 66,000 67,020 66,000 67,020 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 66,000 67,020 66,000 67,020 Giữ nguyên
PNJ TP.HCM 52,300 53,400 52,300 53,400 Giữ nguyên
PNJ HN 0 52,300 0 52,300 Giữ nguyên

* Giá vàng được update lúc : 09 h00 ngày 17/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng mới nhất ngày 15/8/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (15/8/2022) Hôm qua (14/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.799,7$ 1.800,2$ 1.804$ 1.804,5$ Giảm
DOJI HN 66,550 67,550 66,550 67,550 Giữ nguyên
DOJI SG 66,600 67,550 66,600 67,600 Giữ nguyên
PHÚ QÚY SJC 66,450 67,450 66,550 67,550 Giảm
VIETINBANK GOLD 66,300 67,320 66,300 67,320 Giữ nguyên
SJC TP HCM 66,400 67,400 66,600 67,300 Giảm
SJC HÀ NỘI 66,400 67,420 66,600 67,620 Giảm
SJC ĐÀ NẴNG 66,400 67,420 66,600 67,620 Giảm
PNJ TP.HCM 52,600 53,700 52,700 53,800 Giảm
PNJ HN 0 52,600 0 52,700 Giảm

* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 15/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng mới nhất ngày 13/8/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (13/8/2022) Hôm qua (11/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.804$ 1.804,5$ 1.798,1$ 1.798,6$ Tăng
DOJI HN 66,400 67,350 66,350 67,350 Tăng
DOJI SG 66,500 67,350 66,350 67,350 Giữ nguyên
PHÚ QÚY SJC 66,350 67,350 66,350 67,350 Tăng
VIETINBANK GOLD 66,500 67,320 66,300 67,320 Tăng
SJC TP HCM 66,500 67,500 66,300 67,300 Tăng
SJC HÀ NỘI 66,500 67,520 66,300 67,320 Tăng
SJC ĐÀ NẴNG 66,500 67,520 66,300 67,320 Tăng
PNJ TP.HCM 52,700 53,800 52,550 53,650 Tăng
PNJ HN 0 52,550 0 52,550 Tăng

* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 13/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng mới nhất ngày 12/8/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (12/8/2022) Hôm qua (11/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.787,4$ 1.787,9$ 1.789,2$ 1.789,7$ Giảm
DOJI HN 66,100 67,100 66,100 67,100 Giữ nguyên
DOJI SG 66,100 67,150 66,100 67,150 Giữ nguyên
PHÚ QÚY SJC 66,100 67,100 66,100 67,100 Giữ nguyên
VIETINBANK GOLD 66,200 67,220 66,200 67,220 Giữ nguyên
SJC TP HCM 66,200 67,200 66,200 67,200 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 66,200 67,220 66,200 67,220 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 66,200 67,220 66,200 67,220 Giữ nguyên
PNJ TP.HCM 52,450 53,550 52,450 53,550 Giữ nguyên
PNJ HN 0 52,450 0 52,450 Giữ nguyên

* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 12/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 11/8/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (11/8/2022) Hôm qua (10/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.787,6$ 1.788,1$ 1.793,6$ 1.794,1$ Giảm
DOJI HN 66,000 66,950 66,000 66,950 Giữ nguyên
DOJI SG 66,000 67,000 66,000 67,000 Giữ nguyên
PHÚ QÚY SJC 66,000 67,000 66,000 67,000 Giữ nguyên
VIETINBANK GOLD 66,000 67,020 66,000 67,020 Giữ nguyên
SJC TP HCM 66,000 67,000 66,000 67,000 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 66,000 67,020 66,000 67,020 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 66,000 67,020 66,000 67,020 Giữ nguyên
PNJ TP.HCM 52,300 53,400 52,250 53,350 Tăng
PNJ HN 0 52,300 0 52,250 Tăng

* Giá vàng được update lúc : 09 h00 ngày 10/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 10/8/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (10/8/2022) Hôm qua (9/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.792,3$ 1.792,8$ 1.793,8$ 1.794,3$ Giảm
DOJI HN 66,050 67,050 66,150 67,150 Giảm
DOJI SG 66,150 67,150 66,200 67,200 Giảm
PHÚ QÚY SJC 66,100 67,100 66,200 67,200 Giảm
VIETINBANK GOLD 66,200 67,220 66,200 67,220 Giữ nguyên
SJC TP HCM 66,100 67,100 66,200 67,200 Giảm
SJC HÀ NỘI 66,100 67,120 66,200 67,220 Giảm
SJC ĐÀ NẴNG 66,100 67,120 66,200 67,220 Giảm
PNJ TP.HCM 52,200 53,300 52,200 53,300 Giữ nguyên
PNJ HN 0 52,200 0 52,200 Giữ nguyên

 

Cập nhật giá vàng ngày 9/8/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (9/8/2022) Hôm qua (8/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.788,7$ 1.789,2$ 1.787,6$ 1.788,1$ Giảm
DOJI HN 66,250 67,250 66,250 67,250 Giữ nguyên
DOJI SG 66,300 67,400 66,300 67,300 Tăng giá bán
PHÚ QÚY SJC 66,400 67,400 66,300 67,250 Tăng
VIETINBANK GOLD 66,300 67,320 66,300 67,320 Tăng
SJC TP HCM 66,400 67,400 66,200 67,200 Tăng
SJC HÀ NỘI 66,400 67,420 66,200 67,220 Tăng
SJC ĐÀ NẴNG 66,400 67,420 66,200 67,220 Tăng
PNJ TP.HCM 52,300 53,400 52,200 53,300 Tăng
PNJ HN 0 52,300 0 52,200 Tăng

* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 9/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 8/8/2022
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (8/8/2022) Hôm qua (7/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.774,2$ 1.774,7$ 1.776,4$ 1.776,9$ Giảm
DOJI HN 66,250 67,250 66,250 67,250 Giữ nguyên
DOJI SG 66,300 67,300 66,300 67,300 Giữ nguyên
PHÚ QÚY SJC 66,300 67,300 66,300 67,250 Tăng giá bán
VIETINBANK GOLD 66,600 67,620 66,600 67,620 Giữ nguyên
SJC TP HCM 66,200 67,200 66,200 67,200 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 66,200 67,220 66,200 67,220 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 66,200 67,220 66,200 67,220 Giữ nguyên
PNJ TP.HCM 52,600 53,700 52,600 53,700 Giữ nguyên
PNJ HN 0 52,600 0 52,600 Giữ nguyên

* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 8/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày 7/8/2022
Loại VÀNG Hôm nay (7/8/2022) Hôm qua (6/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.776,4$ 1.776,9$ 1.776,4$ 1.776,9$ Giữ nguyên
DOJI HN 66,250 67,250 66,300 67,300 Giữ nguyên
DOJI SG 66,300 67,300 66,400 67,400 Giữ nguyên
PHÚ QÚY SJC 66,300 67,250 66,200 67,200 Tăng
VIETINBANK GOLD 66,600 67,620 66,600 67,620 Giữ nguyên
SJC TP HCM 66,200 67,200 66,200 67,200 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 66,200 67,220 66,200 67,220 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 66,200 67,220 66,200 67,220 Giữ nguyên
PNJ TP.HCM 52,600 53,700 52,600 53,700 Giữ nguyên
PNJ HN 0 52,600 0 52,600 Giữ nguyên

* Giá vàng được update lúc : 11 h00 ngày 7/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày (6/8/2022)
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (6/8/2022) Hôm qua (5/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.776,4$ 1.776,9$ 1.774,1$ 1.774,6$ Tăng
DOJI HN 66,300 67,300 66,600 67,600 Giảm
DOJI SG 66,400 67,400 66,650 67,650 Giảm
PHÚ QÚY SJC 66,300 67,300 66,600 67,600 Giảm
VIETINBANK GOLD 66,600 67,620 66,600 67,620 Giảm
SJC TP HCM 66,200 67,200 66,600 67,600 Giảm
SJC HÀ NỘI 66,200 67,220 66,600 67,620 Giảm
SJC ĐÀ NẴNG 66,200 67,220 66,600 67,620 Giảm
PNJ TP.HCM 52,600 53,700 52,600 53,700 Giữ nguyên
PNJ HN 0 52,600 0 52,450 Giữ nguyên

* Giá vàng được update lúc : 08 h00 ngày 6/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày (5/8/2022)
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (5/8/2022) Hôm qua (4/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.794,2$ 1.794,7$ 1.790,1$ 1.790,6$ Tăng
DOJI HN 66,000 68,000 66,250 67,350 Tăng
DOJI SG 66,700 68,000 66,450 67,450 Tăng
PHÚ QÚY SJC 66,800 68,100 66,500 67,500 Tăng
VIETINBANK GOLD 66,400 67,420 66,400 67,420 Giữ nguyên
SJC TP TP HCM 66,400 67,400 66,400 67,400 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 66,400 67,420 66,400 67,420 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 66,400 67,420 66,400 67,420 Giữ nguyên
PNJ TP Hồ Chí Minh 52,700 53,800 52,450 53,550 Tăng
PNJ HN 0 52,700 0 52,450 Tăng

* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 5/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày (4/8/2022)
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (4/8/2022) Hôm qua (3/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.765,9$ 1.766,4$ 1.759,8$ 1.760,3$ Tăng
DOJI HN 65,500 66,900 65,000 66,500 Tăng
DOJI SG 65,500 66,900 65,000 66,600 Tăng giá bán
PHÚ QÚY SJC 66,000 67,000 65,800 67,000 Tăng giá mua
VIETINBANK GOLD 66,000 67,020 66,000 67,020 Giữ nguyên
SJC TP HCM 66,000 67,000 66,000 67,000 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 66,000 67,020 66,000 67,020 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 66,000 67,020 66,000 67,020 Giữ nguyên
PNJ TP.HCM 52,400 53,500 52,400 53,500 Giữ nguyên
PNJ HN 0 52,400 0 52,400 Giữ nguyên

* Giá vàng được update lúc : 08 h00 ngày 4/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày (2/8/2022)
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (2/8/2022) Hôm qua (1/8/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.778,4$ 1.778,9$ 1.764,2$ 1.764,7$ Tăng
DOJI HN 67,400 68,400 66,200 67,200 Tăng
DOJI SG 67,000 68,200 66,200 67,200 Tăng
PHÚ QÚY SJC 67,400 68,400 66,400 67,400 Tăng
VIETINBANK GOLD 66,800 67,820 66,400 67,420 Giữ nguyên
SJC TP HCM 66,800 67,800 66,400 67,400 Giữ nguyên
SJC HÀ NỘI 66,800 67,820 66,400 67,420 Giữ nguyên
SJC ĐÀ NẴNG 66,800 67,820 66,400 67,420 Giữ nguyên
PNJ TP.HCM 52,500 53,600 52,200 53,300 Tăng
PNJ HN 0 52,500 0 52,200

 

Cập nhật giá vàng ngày (30/07/2022)
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (30/7/2022) Hôm qua (29/07/2022) Tăng giảm với ngày trước
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.766,5$ 1.767$ 1.756,3$ 1.756,8$ Tăng
DOJI HN 65,000 66,000 64,900 65,900 Tăng
DOJI SG 65,100 66,100 65,000 66,000 Tăng
PHÚ QÚY SJC 65,800 66,800 65,700 66,700 Tăng
VIETINBANK GOLD 65,700 66,720 65,700 66,720 Giữ nguyên
SJC TP HCM 65,800 66,800 65,700 66,700 Tăng
SJC HÀ NỘI 65,800 67,820 65,700 67,720 Tăng
SJC ĐÀ NẴNG 65,800 67,820 65,700 67,720 Tăng
PNJ TP.HCM 52,200 53,300 52,100 53,200 Tăng
PNJ HN 0 52,200 0 52,100 Tăng

 

Cập nhật giá vàng mới nhất (29/7/2022)
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Ngày

(29/7/2022)

Ngày

(28/07/2022)

Xu hướng tăng giảm
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.756,3$ 1.756,8$ 1.737,3$ 1.737,8$ Tăng
DOJI HN 64,800 65,800 63,600 65,500 Tăng
DOJI SG 64,900 65,900 64,000 65,600 Tăng
PHÚ QÚY SJC 65,300 66,300 65,000 66,000 Tăng
VIETINBANK GOLD 65,000 66,020 65,000 66,020 Giữ nguyên
SJC TP HCM 65,200 66,220 65,000 66,000 Tăng
SJC HÀ NỘI 65,200 66,220 65,000 66,020 Tăng
SJC ĐÀ NẴNG 65,200 66,220 65,000 66,020 Tăng
PNJ TP.HCM 51,900 53,000 51,900 53,000 Giữ nguyên
PNJ HN 0 51,900 0 51,900 Giữ nguyên

 

Cập nhật giá vàng mới nhất (27/07/2022)
Sản phẩm  Ngày

(27/7/2022)

Ngày

(25/07/2022)

Xu hướng tăng giảm
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI 1.719,3$ 1.719,8$ 1.718,3$ 1.718,8$ Tăng
DOJI HN 63,500 65,500 63,500 65,500 Giữ nguyên
DOJI SG 63,600 65,600 63,600 65,600 Giữ nguyên
PHÚ QÚY SJC 65,000 66,000 65,000 66,000 Giữ nguyên
VIETINBANK GOLD 65,000 66,020 65,000 66,020 Giữ nguyên
SJC TP HCM 65,100 66,100 65,000 66,000 Tăng
SJC HÀ NỘI 65,100 66,120 65,000 66,020 Tăng
SJC ĐÀ NẴNG 65,30 66,52 65,000 66,020 Tăng
PNJ TP.HCM 51,700 52,800 51,750 52,850 Giảm
PNJ HN 51,75 51,700 51,75 51,750 Giảm

* Giá vàng được update lúc : 08 h00 ngày 27/7/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng ngày ( 26/07/2022 )

Sản phẩm Ngày (26/7/2022) Ngày (25/07/2022)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
Giá vàng thế giới 1.718,3$ 1.718,8$ 1.719,1$ 1.719,6$
DOJI HN 65 66,20 65 66,20
DOJI SG 65 66,30 65 66,30
PHÚ QÚY SJC 65 66,20 65,20 66,40
VIETINBANK GOLD 65,30 66,52 65,30 66,52
SJC TP HCM 65,30 66,50 65,30 66,50
SJC HÀ NỘI 65,30 66,52 65,30 66,52
SJC ĐÀ NẴNG 65,30 66,52 65,30 66,52
PNJ TP.HCM 51,75 52,85 51,75 52,85
PNJ HN 51,75 52,85 51,75 52,85

* Giá vàng được update lúc : 08 h00 ngày 26/7/2022
* Mức độ chênh lệch giá mua và giá cả hôm nay được so sánh với ngày trong ngày hôm qua
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng mới nhất (25/07/2022)
Sản phẩm (Triệu/lượng) Hôm nay (25/7/2022) Hôm qua (24/07/2022)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
Giá vàng thế giới 1.721,6$ 1.722,1$ 1.727,3$ 1.727,8$
DOJI HN 64,50 66 64,40 66,40
DOJI SG 64,50 66 64,40 66,50
PHÚ QÚY SJC 64,70 66,20 64,70 66,20
VIETINBANK GOLD 64,90 66,40 64,90 66,40
SJC TP HCM 64,70 66,20 64,70 66,20
SJC HÀ NỘI 64,70 66,22 64,70 66,22
SJC ĐÀ NẴNG 64,70 66,22 64,70 66,22
PNJ TP.HCM 51,70 52,80 51,70 52,80
PNJ HN 51,70 52,80 51,70 52,80

* Giá vàng được update lúc : 08 h00 ngày 25/7/2022
* Mức độ chênh lệch giá mua và giá cả hôm nay được so sánh với ngày trong ngày hôm qua
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng mới nhất hôm nay (23/07/2022)
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) Hôm nay (23/7/2022) Hôm qua (22/07/2022)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
Giá vàng thế giới 1.727,3$ 1.727,8$ 1.730,1$ 1.730,6$
DOJI HN 64 66 64 66
DOJI SG 64 66 64 66
PHÚ QÚY SJC 64,70 66,40 64,70 66,40
VIETINBANK GOLD 64,90 66,40 64,90 66,40
SJC TP HCM 64,90 66,40 64,90 66,40
SJC HÀ NỘI 64,90 66,40 64,90 66,40
SJC ĐÀ NẴNG 64,90 66,42 64,90 66,42
PNJ TP.HCM 51,55 52,65 51,55 52,65
PNJ HN 51,55 52,65 51,55 52,65

* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h00 ngày 23/7/2022

* Mức độ chênh lệch giá mua và giá cả hôm nay được so sánh với ngày ngày hôm qua
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

Cập nhật giá vàng mới nhất 22/07/2022
Sản phẩm (Triệu/lượng) Hôm nay (22/07/2022) Hôm qua (21/07/2022)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán
Giá vàng thế giới 1.717,6$ 1.718,1$ 1.711,1$ 1.711,6$
DOJI HN 63 65,80 63 65
DOJI SG 63 65 63 65
PHÚ QÚY SJC 6,7 65,2 63,30 65,20
VIETINBANK GOLD 63,20 65,20 63,20 65,20
SJC TP HCM 63,2 65,20 63,20 65,20
SJC HÀ NỘI 63,20 65,22 63,20 65,20
SJC ĐÀ NẴNG 63,20 65,22 63,20 65,22
PNJ TP.HCM 51,20 52,30 51,20 52,30
PNJ HN 51,20 52,30 51,20 52,30

Lưu ý:

* Giá vàng được cập nhật lúc 08h00 ngày 22/7/2022

* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce

III. Một số tên thương hiệu Vàng nổi tiếng tại Việt Nam

Thương hiệu PNJ

Với danh tiếng là một trong những thương hiệu Trang sức và Kim cương hàng đầu, PNJ tự hào sẽ hoàn hảo đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng về những sản phẩm quà tặng tinh tế. Những sản phẩm này không chỉ mang đa dạng kiểu dáng mà còn có chất lượng vượt trội, được nghiên cứu kỹ lưỡng về ý nghĩa và thông điệp. Mục tiêu của PNJ là mang đến giá trị thực sự, xứng đáng và gói gọn nét đẹp văn hóa trong mỗi món quà được trao tặng.Năm 2022, PNJ đã được UBND TP.HCM trao danh hiệu Thương hiệu vàng nhằm tôn vinh sự phát triển vượt bậc và bền vữngNăm 2022, PNJ đã được UBND TP.HCM trao danh hiệu Thương hiệu vàng nhằm tôn vinh sự phát triển vượt bậc và bền vững

Với vị thế của một Thương hiệu Quốc gia, PNJ tự hào sẽ hoàn hảo đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng về những sản phẩm quà tặng tinh tế. Những sản phẩm này không chỉ mang đa dạng kiểu dáng mà còn có chất lượng vượt trội, được nghiên cứu kỹ lưỡng về ý nghĩa và thông điệp. Mục tiêu của PNJ là bảo đảm một giá trị đích thực, xứng hợp và gói gọn nét đẹp văn hóa trong mỗi món quà được trao tặng.

Thông tin liên hệ

  • Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN
  • Tên tiếng Anh: Phu Nhuan Jewelry Joint Stock Company
  • Tên viết tắt: PNJ.,JSC
  • Địa chỉ: 170E Phan Đăng Lưu – Phường 3 – Quận Phú Nhuận – Thành phố Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: (84-28) 39951703 – Fax: (84-28) 39951702 – Email: pnj@pnj.com.vn
  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0300521758
  • Mã số thuế: 0300521758
  • Loại hình công ty: Công ty cổ phần

Thương hiệu SJC

Thương hiệu SJC đã chinh phục tâm trí khách hàng với niềm tin, uy tín và chất lượng. Danh hiệu “Thương hiệu Quốc gia” đã xứng đáng đặt cho SJC, và sản phẩm của họ đa dạng với nhiều chủng loại từ phổ thông đến cao cấp, được chia thành hai dòng sản phẩm chính: dòng phổ thông nữ trang SJC và dòng nữ trang cao cấp SJC Diagold.

SJC nhận được đánh giá cao không chỉ trong nước mà còn ở khu vực: họ đã đạt danh hiệu “Thương hiệu Quốc gia”, xếp thứ 4 trong danh sách 500 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, và giành giải Vàng Top 500 nhà bán lẻ hàng đầu châu Á – Thái Bình Dương…, cùng vô số các giải thưởng cao quý khác.Thị phần SJC trên thị trường cao nên NHNN quyết định chọn SJC là thương hiệu vàng miếng của Nhà nước.
Thị phần SJC trên thị trường cao nên NHNN quyết định chọn SJC là thương hiệu vàng miếng của Nhà nước.

Thông tin liên hệ

  • CÔNG TY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN – SJC
  • 418-420 Nguyễn Thị Minh Khai, P5, Q3, Tp HCM
  • Tel: +84 28.39293388 – Fax: +84 28.39293377
  • Email: info@sjc.com.vn

Thương hiệu DOJI

DOJI tự hào là một trong những thương hiệu Trang sức hàng đầu của Việt Nam, được xem là thương hiệu Quốc gia. Với hệ thống phân phối lan tỏa từ Bắc đến Nam, DOJI đa dạng về chủng loại sản phẩm, độc đáo về kiểu dáng và luôn dẫn đầu trong xu hướng. Họ cung cấp nhiều sự lựa chọn về mức giá, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên khắp cả nước, và đã và đang chiếm được sự tin tưởng và yêu mến từ khách hàng.

Các dòng sản phẩm chính của Trang sức DOJI bao gồm:

  • Trang sức Kim cương
  • Trang sức Cưới Wedding Land
  • Trang sức vàng 24K Lộc Phát Tài
  • Quà tặng Vàng Kim Bảo Phúc
  • DOJI Watch – đồng hồ chính hãng được chuyên phân phối.

Thông tin liên hệ:

  • CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ DOJI
  • Trụ sở: Tòa nhà DOJI TOWER, 5 Lê Duẩn, P. Điện Biên, Q. Ba Đình, Hà Nội
  • Tel: (+84 24) 3366 2288 – Fax: (+84 24) 2220 6686
  • Email: info@doji.vn – Website: www.doji.vn
  • Mã số doanh nghiệp: 0100365621

Thương hiệu Skymond Luxury

Sau hơn 10 năm hình thành và phát triển, Skymond Luxury đã xứng đáng được mệnh danh là “cha đẻ của trang sức Platin hàng đầu Việt Nam”. Điều đó không chỉ dừng lại ở việc khẳng định danh tiếng, thương hiệu này còn xây dựng trong tâm trí khách hàng những giá trị cốt lõi về chất lượng và uy tín.

Với tư duy khác biệt, tầm nhìn chiến lược và ý thức đổi mới, thương hiệu SKYMOND LUXURY luôn tự hào là nhà lãnh đạo trong lĩnh vực thiết kế trang sức Platin tại Việt Nam.

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 40 Phố Huế, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • Hotline: 0243 938 0489
  • Website: skymond.vn

Tierra Diamond – Kim cương Thiên nhiên

Vào tháng 05/2016, Tierra Diamond chính thức ra đời với mục tiêu cung cấp cơ hội cho khách hàng Việt Nam sở hữu trang sức kim cương thiên nhiên chất lượng cao với chi phí hợp lý.

Tierra Diamond áp dụng mô hình “Click & Brick” – kết hợp sức mạnh của các nền tảng trực tuyến và cửa hàng vật lý, nhằm tạo ra một trải nghiệm độc đáo và thú vị trong việc mua sắm trang sức kim cương. Họ mong muốn biến việc sở hữu trang sức kim cương và mua sắm trở thành niềm vui và trải nghiệm tuyệt vời đối với những khách hàng thế hệ mới – những người hiện đại, cá tính và đòi hỏi chất lượng cao.

Thông tin liên hệ:

  • Hotline 0938.25.65.45
  • Địa chỉ: Lầu 3, 168 Võ Thị Sáu, Quận 3, TP HCM.

Thương hiệu Trang sức Huy Thanh

Với Huy Thanh, phụ nữ được xem là xinh đẹp mỗi người theo cách riêng biệt. Trang sức đối với phụ nữ tương tự như son hay nước hoa, nó sẽ làm cho vẻ đẹp của họ thêm phần quyến rũ và toả sáng.

Thiết kế của Huy Thanh hiện đại và mang phong cách nhẹ nhàng, thanh lịch, tinh tế. Nhẫn cưới và trang sức của Huy Thanh là những “điểm nhấn” hoàn thiện vẻ bề ngoài cho phái nữ mỗi ngày, giúp họ tỏa sáng và nổi bật trong từng khoảnh khắc.

Thương hiệu Phú Quý

Phú Quý là một thương hiệu uy tín và có mặt trên thị trường Vàng bạc Đá quý từ năm 2003. Họ đã trở thành trung tâm giao dịch vàng miếng được ngân hàng nhà nước cấp phép. Với hệ thống sản phẩm được đầu tư chuyên nghiệp về thiết kế, công nghệ chế tác, đội ngũ nhân sự có trình độ nghệ nhân và tiềm lực kinh doanh vững mạnh, Phú Quý đã khẳng định vị thế là một trong những thương hiệu uy tín hàng đầu tại Việt Nam.

Hơn nữa, Phú Quý còn có chính sách bảo hành ưu việt và chính sách thu đổi sản phẩm minh bạch, đảm bảo tối đa quyền lợi của khách hàng. Tất cả những yếu tố này giúp tạo nên niềm tin và lòng tin cậy từ phía khách hàng đối với thương hiệu Phú Quý.

Thương hiệu Bảo Tín Minh Châu

Bảo Tín Minh Châu là một trong những công ty uy tín hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh và chế tác Vàng bạc Đá quý tại Việt Nam. Với hơn 30 năm phát triển, Bảo Tín Minh Châu đã thành lập và phát triển thành 3 cơ sở kinh doanh tại Hà Nội và có hơn 100 đại lý trên khắp quốc gia.

Từ phương châm kinh doanh “Giữ Tín Nhiệm Hơn Giữ Vàng” cùng tiêu chí hoạt động “Công nghệ vượt trội, Sản phẩm vượt trội”, Bảo Tín Minh Châu luôn không ngừng ứng dụng những thành tựu khoa học và kỹ thuật tiên tiến của thế giới vào lĩnh vực chế tác vàng bạc đá quý. Điều này đảm bảo cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và đẳng cấp.

Thông tin liên hệ:

  • CÔNG TY TNHH BẢO TÍN MINH CHÂU
  • TRỤ SỞ CHÍNH: Số 29 Trân Nhân Tôn, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội.
  • ĐIỆN THOẠI: 0247.305.6899
  • EMAIL:nCSKH@BTMC.VN

Thế giới Kim Cương

Thế Giới Kim Cương là một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam chuyên về kim cương và trang sức. Hiện nay, công ty đã có một đội ngũ hơn 800 nhân viên và mạng lưới hơn 100 cửa hàng phủ rộng khắp cả nước. Thương hiệu này hướng đến mục tiêu trở thành thương hiệu kim cương và trang sức uy tín nhất tại Việt Nam.

Kể từ ngày 30/04/2020, Thế Giới Kim Cương tự hào là thành viên chính thức của Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI (VBĐQ DOJI).

Thông tin liên hệ:

  • Công ty Cổ phần TGKC – Thành viên Tập đoàn DOJI
  • Trụ sở chính: 59 Đường số 27, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
  • Điện thoại: (028) 73087999
  • Hotline: 1800779999 (Miễn phí cước)
  • Email: info@thegioikimcuong.vn

IV. Cách phân biệt những loại Vàng lúc bấy giờ

Vàng là một kim loại quý hiếm được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày và đặc biệt là trong ngành công nghiệp trang sức. Điều này bởi vì nó có sự đa dạng về mẫu mã và vẻ nổi bật, sang trọng mà nó mang lại. Tuy nhiên, để tránh nhầm lẫn khi lựa chọn trang sức, dưới đây là một vài cách để phân biệt các loại vàng trên thị trường hiện nay.

Ý nghĩa Vàng 24K, 18K, 16K hay 10K là gì ?

Chữ “K” trong các loại vàng chính là Karat, chỉ tỉ lệ vàng nguyên chất trong trang sức. Thực tế, phân loại vàng dựa trên hàm lượng vàng khi quy từ Kara. Ví dụ:

  • Vàng 24K còn được gọi là Vàng bảy tuổi rưỡi.
  • Vàng 14K là Vàng sáu tuổi.
  • Vàng 12K có hàm lượng là 50%, là Vàng năm tuổi.
  • Vàng 10K có hàm lượng vàng là 41,7%, là Vàng bốn tuổi.

Phân biệt những loại Vàng lúc bấy giờ

Các loại Vàng Khái niệm Đặc điểm
Vàng ta Vàng ta hay Vàng 9999, vàng 24K. Loại vàng này có độ tinh khiết lên 99,99 %, gần như là không chứa tạp chất . Mềm, khó gia công thành trang sức đẹp .
Mục đích dự trữ, góp vốn đầu tư .
Lưu trữ dưới dạng thỏi, miếng hoặc trang sức đẹp đơn thuần .
Không bị mất giá trong quy trình mua và bán .
Vàng 999 Thuộc loại 24 k – Vàng 10 tuổi ( Vàng nguyên chất ) nhưng Vàng 999 khác so với Vàng 9999 là hàm lượng nguyên chất chỉ 99,9 % . Vàng 999 này cũng tương ứng với Vàng 9999 .
Cách sử dụng và sản xuất cũng như nhau
Khối lượng Vàng thấp hơn nên giá trị không bằng Vàng 9999 .
Vàng trắng Vàng trắng là sự kết hợp giữa Vàng nguyên chất 24K với các hỗn hợp kim loại khác.

Vàng trắng chia làm nhiều Lever khác nhau như 10K, 14K, 18K .

Chủ yếu là bạc và những loại bạch kim .
Kiểu dáng tân tiến, sang trọng và quý phái, thích mắt .
Có độ cứng, dễ sản xuất trang sức đẹp .
Vàng hồng Vàng hồng là phối hợp giữa Vàng nguyên chất và sắt kẽm kim loại đồng .
Vàng hồng chia thành Vàng hồng 10K, 14K, 18K .
Màu đồng tạo nên màu hồng cho mẫu sản phẩm .
Giá trị nghệ thuật và thẩm mỹ cao .
Vàng tây Vàng tây được tạo thành bởi hỗn hợp Vàng nguyên chất và những sắt kẽm kim loại khác .
Vàng tây có nhiều loại khác nhau như 18K, 14K, 10K .
Vàng 18K (750): chiếm 75% Vàng nguyên chất, 25% hợp kim khác.

Vàng 14K: chiếm 58,3% hàm lượng Vàng nguyên chất, còn lại là hợp kim khác.

Vàng 10K: chiếm 41,60% Vàng nguyên chất, còn lại là hợp kim.

Vàng Ý Có nguồn gốc từ Italia, thành phần chính không phải Vàng mà là bạc .
Vàng Ý được chia ra thành 2 loại chính là Vàng Ý 750 và 925 .
Mẫu mã đẹp, giá tiền hài hòa và hợp lý
Vàng non Loại Vàng này không đo lường và thống kê được chất lượng cũng như tỷ suất Vàng nguyên chất . Khó đánh giá và thẩm định chất lượng và khối lượng Vàng thật .
Ưu điểm, rẻ, đẹp, phong phú .
Vàng mỹ ký Được cấu trúc 2 lớp, lớp bên trong là sắt kẽm kim loại ( đồng, sắt ), bên ngoài được mạ một lớp màu Vàng . Được bán thông dụng ở những sạp đồ trang sức đẹp .Giá Vàng phụ thuộc vào lớp bên ngoài phủ nhiều hay ít Vàng.

Đánh giá của bạn
Các bạn nếu không nghe được audio, vui lòng gửi thông báo ở phần bình luận bên dưới. Ad sẽ chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất, thanks các bạn nhiều nhiều !

Cấp báo đển quý bạn đọc. Hiện nay, Hẻm cũng đang cũng đang rất cần chút chi phí để duy trì website này, để duy trì kho sách nói quý báu miễn phí cho mọi người, nhất là các bạn trẻ, học sinh, sinh viên. vẫn nghe mỗi ngày.

- - - - - - - - - -

Nhưng quý bạn cũng biết đấy, chúng tôi còn không muốn có không gian quảng cáo nhỏ nào (trừ khi quá bế tắc), mà chủ yếu nương nhờ vào sự hào phóng của những cá nhân như bạn để trả tiền cho các dự án máy chủ, nhân viên và bảo quản dữ liệu, những cuộc tấn công mạng mỗi ngày. Những tặng phí của quý bạn dù nhỏ hay lớn đều cực kỳ ý nghĩa với anh em chúng tôi, thực sự rất lớn, rất có ý nghĩa.

Xem chi tiết dòng tâm sự từ Admin Hẻm Radio, và những kêu gọi khẩn thiết để duy trì website, và Donate tại đây.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button