Giá vàng hôm nay
Cập nhật bảng giá vàng hôm nay trong nước, gồm tất cả các loại vàng như giá vàng 9999 hôm nay bao nhiêu? giá vàng PNJ, vàng SJC, 24K 18K 14K 10K mới nhất ở các địa bàn TPHCM, Hà Nội, Đà Nẵng và 63 tỉnh thành chính xác.., giúp bạn tra cứu dễ dàng và nhanh chóng.
I. Bảng giá vàng hôm nay SJC 9999 24K 18K 14K 10K mới nhất
Bảng giá vàng (Ngày 8/10/2022)
Đơn vị: đồng/chỉ
KHU VỰC
|
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA |
TP.HCM | PNJ | 52.100 | 53.200 |
SJC | 65.000 | 65.800 | |
Hà Nội | PNJ | 52.100 | 53.200 |
SJC | 65.000 | 65.800 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.100 | 53.200 |
SJC | 65.000 | 65.800 | |
Miền Tây | PNJ | 52.100 | 53.200 |
SJC | 65.000 | 65.800 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.100 | 53.100 |
Nữ trang 24K | 51.600 | 52.400 | |
Nữ trang 18K | 38.050 | 39.450 | |
Nữ trang 14K | 29.400 | 30.800 | |
Nữ trang 10K | 20.550 | 21.950 |
Bảng giá vàng trên Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Bạn đang đọc: Giá vàng hôm nay
II. Tra cứu bảng giá vàng hôm nay trực tuyến 63 tỉnh thành
Bảng giá vàng hôm nay online mới nhất, cập nhật liên tục.
Cập nhật giá vàng ngày 7/10/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (7/10/2022) | Hôm qua (6/10/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.711,3$ | 1.711,8$ | 1.712,2$ | 1.712,7$ | ⭐Giảm |
✅ DOJI HN | 64,700 | 65,700 | 64,900 | 66,000 | ⭐Giảm |
✅ DOJI SG | 64,750 | 65,700 | 65,050 | 66,000 | ⭐Giảm |
✅ PHÚ QÚY SJC | 64,700 | 65,700 | 64,800 | 65,800 | ⭐Giảm |
✅ VIETINBANK GOLD | 64,700 | 65,720 | 64,700 | 65,720 | ⭐Giữ nguyên |
✅ SJC TP TP HCM | 64,700 | 65,700 | 64,700 | 65,700 | ⭐Giữ nguyên |
✅ SJC HÀ NỘI | 64,700 | 65,720 | 64,700 | 65,720 | ⭐Giữ nguyên |
✅ SJC ĐÀ NẴNG | 64,700 | 65,720 | 64,700 | 65,720 | ⭐Giữ nguyên |
✅ PNJ TP.Hồ Chí Minh | 52,200 | 53,300 | 52,300 | 53,400 | ⭐Giảm |
✅ PNJ HN | 0 | 52,200 | 0 | 52,300 | ⭐Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 08 h50 ngày 7/10/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngàyy 6/10/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (6/10/2022) | Hôm qua (5/10/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.664,1$ | 1.664,6$ | 1.664,1$ | 1.664,6$ | ⭐Giữ nguyên |
✅ DOJI HN | 65,550 | 66,400 | 65,550 | 66,400 | ⭐Giữ nguyên |
✅ DOJI SG | 65,500 | 66,450 | 65,500 | 66,450 | ⭐Giữ nguyên |
✅ PHÚ QÚY SJC | 65,350 | 66,300 | 65,400 | 66,450 | ⭐Giảm |
✅ VIETINBANK GOLD | 65,300 | 66,320 | 65,400 | 66,420 | ⭐Giảm |
✅ SJC TP Hồ Chí Minh | 65,300 | 66,300 | 64,000 | 66,200 | ⭐Giảm |
✅ SJC HÀ NỘI | 65,300 | 66,320 | 64,000 | 66,220 | ⭐Giảm |
✅ SJC ĐÀ NẴNG | 65,300 | 66,320 | 64,000 | 66,220 | ⭐Giảm |
✅ PNJ TP. Hồ Chí Minh | 52,300 | 53,400 | 52,200 | 53,300 | ⭐Tăng |
✅ PNJ HN | 0 | 52,300 | 0 | 52,200 | ⭐Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 08 h50 ngày 6/10/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 5/10/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (5/10/2022) | Hôm qua (4/10/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.664,1$ | 1.664,6$ | 1.664,1$ | 1.664,6$ | ⭐Tăng |
✅ DOJI HN | 65,550 | 66,450 | 65,400 | 66,400 | ⭐Tăng |
✅ DOJI SG | 65,400 | 66,400 | 65,300 | 66,300 | ⭐Tăng |
✅ PHÚ QÚY SJC | 65,550 | 66,500 | 65,400 | 66,450 | ⭐Tăng |
✅ VIETINBANK GOLD | 65,550 | 66,570 | 65,400 | 66,420 | ⭐Tăng |
✅ SJC TP Hồ Chí Minh | 65,550 | 66,550 | 64,000 | 66,200 | ⭐Tăng |
✅ SJC HÀ NỘI | 65,550 | 66,570 | 64,000 | 66,220 | ⭐Tăng |
✅ SJC ĐÀ NẴNG | 65,550 | 66,570 | 64,000 | 66,220 | ⭐Tăng |
✅ PNJ TP Hồ Chí Minh | 52,300 | 53,400 | 52,300 | 53,400 | ⭐Giữ nguyên |
✅ PNJ HN | 0 | 52,300 | 0 | 52,300 | ⭐Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 15 h00 ngày 5/10/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 4/10/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (4/10/2022) | Hôm qua (3/10/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.664,1$ | 1.664,6$ | 1.664,1$ | 1.664,6$ | ⭐Giữ nguyên |
✅ DOJI HN | 65,400 | 66,400 | 65,300 | 66,300 | ⭐Tăng |
✅ DOJI SG | 65,400 | 66,400 | 65,250 | 66,300 | ⭐Tăng |
✅ PHÚ QÚY SJC | 65,450 | 66,400 | 65,250 | 66,250 | ⭐Tăng |
✅ VIETINBANK GOLD | 65,400 | 66,420 | 65,200 | 66,220 | ⭐Tăng |
✅ SJC TP TP HCM | 65,400 | 66,400 | 65,200 | 66,200 | ⭐Tăng |
✅ SJC HÀ NỘI | 65,400 | 66,420 | 65,200 | 66,220 | ⭐Tăng |
✅ SJC ĐÀ NẴNG | 65,400 | 66,420 | 65,200 | 66,220 | ⭐Tăng |
✅ PNJ Thành Phố Hồ Chí Minh | 52,300 | 53,400 | 52,000 | 53,100 | ⭐Tăng |
✅ PNJ HN | 0 | 52,300 | 0 | 52,000 | ⭐Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 14 h20 ngày 4/10/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 3/10/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (3/10/2022) | Hôm qua (2/10/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.664,1$ | 1.664,6$ | 1.664,1$ | 1.664,6$ | ⭐Giữ nguyên |
✅ DOJI HN | 65,400 | 66,400 | 65,400 | 66,400 | ⭐Giữ nguyên |
✅ DOJI SG | 65,400 | 66,400 | 65,400 | 66,400 | ⭐Giữ nguyên |
✅ PHÚ QÚY SJC | 65,500 | 66,500 | 65,200 | 66,200 | ⭐Tăng |
✅ VIETINBANK GOLD | 65,400 | 66,420 | 65,400 | 66,420 | ⭐Giữ nguyên |
✅ SJC TP TP HCM | 65,200 | 66,200 | 65,200 | 66,200 | ⭐Giữ nguyên |
✅ SJC HÀ NỘI | 65,200 | 66,220 | 65,200 | 66,220 | ⭐Giữ nguyên |
✅ SJC ĐÀ NẴNG | 65,200 | 66,220 | 65,200 | 66,220 | ⭐Giữ nguyên |
✅ PNJ TP.Hồ Chí Minh | 52,000 | 53,100 | 51,650 | 52,650 | ⭐Tăng |
✅ PNJ HN | 0 | 52,000 | 0 | 51,650 | ⭐Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 13 h50 ngày 3/10/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 2/10/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (2/10/2022) | Hôm qua (1/10/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.664,1$ | 1.664,6$ | 1.664,1$ | 1.664,6$ | ⭐Giữ nguyên |
✅ DOJI HN | 65,400 | 66,400 | 65,400 | 66,400 | ⭐Giữ nguyên |
✅ DOJI SG | 65,400 | 66,400 | 65,400 | 66,400 | ⭐Giữ nguyên |
✅ PHÚ QÚY SJC | 65,200 | 66,200 | 65,200 | 66,200 | ⭐Giữ nguyên |
✅ VIETINBANK GOLD | 65,400 | 66,420 | 65,400 | 66,420 | ⭐Giữ nguyên |
✅ SJC TP Hồ Chí Minh | 65,200 | 66,200 | 65,200 | 66,200 | ⭐Giữ nguyên |
✅ SJC HÀ NỘI | 65,200 | 66,220 | 65,200 | 66,220 | ⭐Giữ nguyên |
✅ SJC ĐÀ NẴNG | 65,200 | 66,220 | 65,200 | 66,220 | ⭐Giữ nguyên |
✅ PNJ TP. Hồ Chí Minh | 51,650 | 52,650 | 51,650 | 52,650 | ⭐Giữ nguyên |
✅ PNJ HN | 0 | 51,650 | 0 | 51,650 | ⭐Giữ nguyên |
* Giá vàng được update lúc : 12 h00 ngày 2/10/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 30/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (30/9/2022) | Hôm qua (29/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.664,1$ | 1.664,6$ | 1.660,2$ | 1.660,7$ | ⭐Tăng |
✅ DOJI HN | 64,800 | 65,800 | 64,550 | 65,550 | ⭐Tăng |
✅ DOJI SG | 64,800 | 65,800 | 64,550 | 65,550 | ⭐Tăng |
✅ PHÚ QÚY SJC | 64,900 | 65,900 | 64,500 | 65,500 | ⭐Tăng |
✅ VIETINBANK GOLD | 64,900 | 65,920 | 64,550 | 65,570 | ⭐Tăng |
✅ SJC TP TP HCM | 64,900 | 65,900 | 64,550 | 65,550 | ⭐Tăng |
✅ SJC HÀ NỘI | 64,900 | 65,920 | 64,550 | 65,570 | ⭐Tăng |
✅ SJC ĐÀ NẴNG | 64,900 | 65,920 | 64,550 | 65,570 | ⭐Tăng |
✅ PNJ TP.Hồ Chí Minh | 51,300 | 52,300 | 50,900 | 51,900 | ⭐Tăng |
✅ PNJ HN | 0 | 51,300 | 0 | 50,900 | ⭐Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 13 h30 ngày 30/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 29/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (29/9/2022) | Hôm qua (28/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.643,6$ | 1.644,1$ | 1.658,2$ | 1.658,5$ | ⭐Giảm |
✅ DOJI HN | 64,500 | 65,500 | 64,000 | 65,700 | ⭐Tăng |
✅ DOJI SG | 64,500 | 65,500 | 64,200 | 65,200 | ⭐Tăng |
✅ PHÚ QÚY SJC | 64,500 | 65,500 | 64,200 | 65,200 | ⭐Tăng |
✅ VIETINBANK GOLD | 64,500 | 65,520 | 64,200 | 65,220 | ⭐Tăng |
✅ SJC TP TP HCM | 64,500 | 65,500 | 64,200 | 65,200 | ⭐Tăng |
✅ SJC HÀ NỘI | 64,500 | 65,520 | 64,200 | 65,220 | ⭐Tăng |
✅ SJC ĐÀ NẴNG | 64,500 | 65,520 | 64,200 | 65,220 | ⭐Tăng |
✅ PNJ TP. Hồ Chí Minh | 50,900 | 51,900 | 50,250 | 51,250 | ⭐Tăng |
✅ PNJ HN | 0 | 50,900 | 0 | 50,250 | ⭐Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 16 h15 ngày 29/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 28/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (28/9/2022) | Hôm qua (27/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
✅ GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.618,9$ | 1.619,4$ | 1.631,2$ | 1.631,7$ | ⭐Giảm |
✅ DOJI HN | 64,200 | 65,200 | 64,600 | 65,600 | ⭐Giảm |
✅ DOJI SG | 64,200 | 65,200 | 65,400 | 66,150 | ⭐Giảm |
✅ PHÚ QÚY SJC | 64,200 | 65,200 | 64,700 | 65,600 | ⭐Giảm |
✅ VIETINBANK GOLD | 64,200 | 65,220 | 64,600 | 65,620 | ⭐Giữ nguyên |
✅ SJC TP TP HCM | 64,200 | 65,200 | 64,600 | 65,600 | ⭐Giảm |
✅ SJC HÀ NỘI | 64,200 | 65,220 | 64,600 | 65,620 | ⭐Giảm |
✅ SJC ĐÀ NẴNG | 64,200 | 65,220 | 64,600 | 65,620 | ⭐Giảm |
✅ PNJ Thành Phố Hồ Chí Minh | 50,250 | 51,250 | 50,200 | 51,200 | ⭐Tăng |
✅ PNJ HN | 0 | 50,250 | 0 | 50,200 | ⭐Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 17 h00 ngày 28/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 27/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (27/9/2022) | Hôm qua (26/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.639,4$ | 1.639,9$ | 1.629,9$ | 1.630,4$ | Tăng |
DOJI HN | 65,000 | 65,800 | 65,650 | 66,350 | Giảm |
DOJI SG | 65,400 | 66,150 | 65,650 | 66,350 | Giảm |
PHÚ QÚY SJC | 65,100 | 65,900 | 65,600 | 66,350 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 65,100 | 65,920 | 65,600 | 66,420 | Giảm |
SJC TP Hồ Chí Minh | 64,800 | 65,800 | 65,600 | 66,400 | Giảm |
SJC HÀ NỘI | 64,800 | 64,820 | 65,600 | 66,420 | Giảm |
SJC ĐÀ NẴNG | 64,800 | 64,820 | 65,600 | 66,420 | Giảm |
PNJ TP.Hồ Chí Minh | 50,200 | 51,200 | 50,300 | 51,300 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 50,200 | 0 | 50,300 | Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 15 h15 ngày 27/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 25/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (25/9/2022) | Hôm qua (24/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.639,7$ | 1.640,2$ | 1.644,4$ | 1.644,9$ | Giảm |
DOJI HN | 65,650 | 66,350 | 65,750 | 66,500 | Giảm |
DOJI SG | 65,650 | 66,350 | 65,750 | 66,500 | Giảm |
PHÚ QÚY SJC | 65,600 | 66,350 | 65,700 | 66,500 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 65,600 | 66,420 | 65,800 | 66,620 | Giảm |
SJC TP HCM | 65,600 | 66,400 | 65,800 | 66,600 | Giảm |
SJC HÀ NỘI | 65,600 | 66,420 | 65,800 | 66,620 | Giảm |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,600 | 66,420 | 65,800 | 66,620 | Giảm |
PNJ TP.HCM | 50,300 | 51,300 | 50,400 | 51,400 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 50,300 | 0 | 50,400 | Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 13 h10 ngày 25/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng mới nhất ngày 24/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (24/9/2022) | Hôm qua (23/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.644,4$ | 1.644,9$ | 1.646,1$ | 1.646,6$ | Giảm |
DOJI HN | 65,750 | 66,500 | 65,800 | 66,550 | Giảm |
DOJI SG | 65,650 | 66,500 | 65,800 | 66,500 | Giảm |
PHÚ QÚY SJC | 65,700 | 66,500 | 65,700 | 66,500 | Giữ nguyên |
VIETINBANK GOLD | 65,750 | 66,620 | 65,800 | 66,620 | Giữ nguyên |
SJC TP TP HCM | 65,750 | 66,550 | 65,800 | 66,600 | Giảm |
SJC HÀ NỘI | 65,750 | 66,570 | 65,800 | 66,620 | Giảm |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,750 | 66,570 | 65,800 | 66,620 | Giảm |
PNJ TP. Hồ Chí Minh | 50,400 | 51,400 | 50,500 | 51,500 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 50,400 | 0 | 50,500 | Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 24/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 22/09 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (22/9/2022) | Hôm qua (21/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.660,6$ | 1.661,1$ | 1.666,1$ | 1.666,6$ | Giảm |
DOJI HN | 65,850 | 66,600 | 65,850 | 66,500 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 65,650 | 66,550 | 65,700 | 66,500 | Giảm |
PHÚ QÚY SJC | 65,800 | 66,600 | 65,900 | 65,700 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 65,950 | 66,770 | 65,950 | 66,770 | Giữ nguyên |
SJC TP TP HCM | 65,850 | 66,650 | 65,950 | 66,750 | Giảm |
SJC HÀ NỘI | 65,850 | 66,670 | 65,950 | 66,770 | Giảm |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,850 | 66,670 | 65,950 | 66,770 | Giảm |
PNJ Thành Phố Hồ Chí Minh | 50,300 | 51,300 | 50,400 | 51,400 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 50,300 | 0 | 50,400 | Giảm |
Cập nhật giá vàng ngày 20/9 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (20/9/2022) | Hôm qua (19/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.672,3$ | 1.672,8$ | 1.671,4$ | 1.671,9$ | Tăng |
DOJI HN | 65,750 | 66,600 | 65,500 | 66,500 | Tăng |
DOJI SG | 65,750 | 66,550 | 65,650 | 66,500 | Tăng |
PHÚ QÚY SJC | 65,800 | 66,600 | 65,650 | 65,450 | Tăng |
VIETINBANK GOLD | 65,900 | 66,720 | 65,750 | 66,570 | Tăng |
SJC TP TP HCM | 65,900 | 66,700 | 65,750 | 66,550 | Tăng |
SJC HÀ NỘI | 65,900 | 66,720 | 65,750 | 66,570 | Tăng |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,900 | 66,720 | 65,750 | 66,570 | Tăng |
PNJ TP. Hồ Chí Minh | 50,400 | 51,400 | 50,350 | 51,350 | Tăng |
PNJ HN | 0 | 50,400 | 0 | 50,350 | Tăng |
Cập nhật giá vàng mới nhất 19/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (19/9/2022) | Hôm qua (18/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.663,8$ | 1.664,3$ | 1.675,9$ | 1.676,4$ | Giảm |
DOJI HN | 65,500 | 66,500 | 65,650 | 66,650 | Giảm |
DOJI SG | 65,650 | 66,500 | 65,800 | 66,650 | Giảm |
PHÚ QÚY SJC | 65,650 | 66,450 | 65,850 | 65,650 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 65,750 | 66,570 | 65,750 | 66,570 | Giữ nguyên |
SJC TP TP HCM | 65,750 | 66,550 | 65,850 | 66,650 | Giảm |
SJC HÀ NỘI | 65,750 | 66,570 | 65,850 | 66,670 | Giảm |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,750 | 66,570 | 65,850 | 66,670 | Giảm |
PNJ TP.Hồ Chí Minh | 50,250 | 51,250 | 50,350 | 51,350 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 50,250 | 0 | 50,350 | Giảm |
Cập nhật giá vàng ngày 18/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (18/9/2022) | Hôm qua (17/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.675,9$ | 1.676,4$ | 1.675,9$ | 1.676,4$ | Giữ nguyên |
DOJI HN | 65,650 | 66,650 | 65,650 | 66,650 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 65,800 | 66,650 | 65,800 | 66,650 | Giữ nguyên |
PHÚ QÚY SJC | 65,850 | 65,650 | 65,850 | 65,650 | Giữ nguyên |
VIETINBANK GOLD | 65,750 | 66,570 | 65,750 | 66,570 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 65,850 | 66,650 | 65,850 | 66,650 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 65,850 | 66,670 | 65,850 | 66,670 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,850 | 66,670 | 65,850 | 66,670 | Giữ nguyên |
PNJ TP.HCM | 50,350 | 51,350 | 50,350 | 51,350 | Giữ nguyên |
PNJ HN | 0 | 50,350 | 0 | 50,350 | Giữ nguyên |
* Giá vàng được update lúc : 20 h00 ngày 18/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounc
Cập nhật giá vàng ngày 17/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (17/9/2022) | Hôm qua (16/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.675,9$ | 1.676,4$ | 1.674$ | 1.674,5$ | Tăng |
DOJI HN | 65,350 | 66,350 | 65,350 | 66,350 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 65,800 | 66,600 | 65,400 | 66,400 | Tăng |
PHÚ QÚY SJC | 65,800 | 66,600 | 65,700 | 66,500 | Tăng |
VIETINBANK GOLD | 65,750 | 66,570 | 65,750 | 66,570 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 65,850 | 66,650 | 65,750 | 66,550 | Tăng |
SJC HÀ NỘI | 65,850 | 66,670 | 65,750 | 66,570 | Tăng |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,850 | 66,670 | 65,750 | 66,570 | Tăng |
PNJ TP.HCM | 50,350 | 51,350 | 50,200 | 51,200 | Tăng |
PNJ HN | 0 | 50,350 | 0 | 50,200 | Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 09 h00 ngày 17/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 16/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (16/9/2022) | Hôm qua (15/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.663,3$ | 1.663,8$ | 1.664,3$ | 1.664,8$ | Giảm |
DOJI HN | 65,400 | 66,400 | 65,700 | 66,700 | Giảm |
DOJI SG | 65,700 | 66,400 | 65,800 | 66,700 | Giảm |
PHÚ QÚY SJC | 65,700 | 66,500 | 65,950 | 66,750 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 65,800 | 66,620 | 65,950 | 66,770 | Giảm |
SJC TP HCM | 65,800 | 66,600 | 65,950 | 66,750 | Giảm |
SJC HÀ NỘI | 65,800 | 66,620 | 65,950 | 66,770 | Giảm |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,800 | 66,620 | 65,950 | 66,770 | Giảm |
PNJ TP.HCM | 50,200 | 51,200 | 50,500 | 51,500 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 50,200 | 0 | 50,500 | Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 13 h30 ngày 16/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 15/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (15/9/2022) | Hôm qua (14/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.686,8$ | 1.687,3$ | 1.702,8$ | 1.703,3$ | Giảm |
DOJI HN | 65,750 | 66,750 | 65,800 | 66,800 | Giảm |
DOJI SG | 65,850 | 66,750 | 66,100 | 66,800 | Giảm |
PHÚ QÚY SJC | 65,950 | 66,800 | 66,150 | 66,950 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 66,000 | 66,820 | 66,250 | 67,070 | Giảm |
SJC TP HCM | 66,000 | 66,800 | 66,250 | 67,050 | Giảm |
SJC HÀ NỘI | 66,000 | 66,820 | 66,250 | 67,070 | Giảm |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,000 | 66,820 | 66,250 | 67,070 | Giảm |
PNJ TP.HCM | 50,500 | 51,500 | 50,700 | 51,700 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 50,500 | 0 | 50,700 | Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 13 h30 ngày 15/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 14/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (14/9/2022) | Hôm qua (13/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.701,8$ | 1.701,5$ | 1.704,3$ | 1.704,8$ | Giảm |
DOJI HN | 66,150 | 66,950 | 66,150 | 66,950 | Giảm |
DOJI SG | 66,150 | 66,900 | 66,150 | 66,900 | Giảm |
PHÚ QÚY SJC | 66,000 | 66,800 | 66,150 | 66,950 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 66,250 | 67,070 | 66,250 | 67,070 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 66,250 | 67,050 | 66,250 | 67,050 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 66,250 | 67,070 | 66,250 | 67,070 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,250 | 67,070 | 66,250 | 67,070 | Giữ nguyên |
PNJ TP.HCM | 50,700 | 51,700 | 51,100 | 52,100 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 50,700 | 0 | 51,100 | Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 14/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng mới nhất ngày 12/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (12/9/2022) | Hôm qua (11/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.718,1$ | 1.718,6$ | 1.717,1$ | 1.717,6$ | Tăng |
DOJI HN | 66,050 | 66,900 | 66,050 | 66,900 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 66,150 | 66,900 | 66,150 | 66,900 | Giữ nguyên |
PHÚ QÚY SJC | 66,150 | 66,950 | 66,150 | 66,950 | Giữ nguyên |
VIETINBANK GOLD | 66,200 | 67,020 | 66,200 | 67,020 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 66,150 | 66,950 | 66,150 | 66,950 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 66,150 | 66,970 | 66,150 | 66,970 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,150 | 66,970 | 66,150 | 66,970 | Giữ nguyên |
PNJ TP.HCM | 51,000 | 52,000 | 51,000 | 52,000 | Giữ nguyên |
PNJ HN | 0 | 51,000 | 0 | 51,000 | Giữ nguyên |
* Giá vàng được update lúc : 08 h00 ngày 12/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 9/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (9/9/2022) | Hôm qua (8/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.719,5$ | 1.720$ | 1.707,2$ | 1.707,7$ | Tăng |
DOJI HN | 66,000 | 66,800 | 66,100 | 66,900 | Giảm |
DOJI SG | 66,050 | 66,800 | 66,100 | 66,900 | Giảm |
PHÚ QÚY SJC | 66,100 | 66,900 | 66,100 | 66,900 | Giữ nguyên |
VIETINBANK GOLD | 66,100 | 66,920 | 66,150 | 66,970 | Giảm |
SJC TP HCM | 66,100 | 66,900 | 66,150 | 66,950 | Giảm |
SJC HÀ NỘI | 66,100 | 66,920 | 66,150 | 66,970 | Giảm |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,100 | 66,920 | 66,150 | 66,970 | Giảm |
PNJ TP.HCM | 51,000 | 52,000 | 51,100 | 52,100 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 51,000 | 0 | 51,100 | Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 13 h00 ngày 9/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 8/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (8/9/2022) | Hôm qua (7/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.718,8$ | 1.719,3$ | 1.713,5$ | 1.714$ | Tăng |
DOJI HN | 66,100 | 66,900 | 65,950 | 66,750 | Tăng |
DOJI SG | 66,100 | 66,900 | 65,950 | 66,750 | Tăng |
PHÚ QÚY SJC | 66,100 | 66,900 | 65,900 | 66,700 | Tăng |
VIETINBANK GOLD | 66,150 | 66,970 | 66,000 | 66,820 | Tăng |
SJC TP HCM | 66,150 | 66,950 | 66,000 | 66,800 | Tăng |
SJC HÀ NỘI | 66,150 | 66,970 | 66,000 | 66,820 | Tăng |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,150 | 66,970 | 66,000 | 66,820 | Tăng |
PNJ TP.HCM | 51,100 | 52,100 | 50,800 | 51,800 | Tăng |
PNJ HN | 0 | 51,100 | 0 | 50,800 | Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 15 h30 ngày 8/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 7/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (7/9/2022) | Hôm qua (6/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.705,8$ | 1.706,3$ | 1.704,4$ | 1.704,9$ | Giảm |
DOJI HN | 65,950 | 66,650 | 66,000 | 66,800 | Giảm |
DOJI SG | 65,950 | 66,700 | 66,100 | 66,800 | Giảm |
PHÚ QÚY SJC | 65,900 | 66,600 | 65,950 | 66,750 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 66,000 | 66,720 | 66,000 | 66,820 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 66,000 | 66,800 | 66,000 | 66,800 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 66,000 | 66,820 | 66,000 | 66,820 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,000 | 66,820 | 66,000 | 66,820 | Giữ nguyên |
PNJ TP.HCM | 50,800 | 51,800 | 51,100 | 52,100 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 50,800 | 0 | 51,100 | Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 17 h30 ngày 7/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 6/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (6/9/2022) | Hôm qua (5/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.713,6$ | 1.714,1$ | 1.712,4$ | 1.712,9$ | Tăng |
DOJI HN | 66,000 | 66,800 | 65,850 | 66,650 | Tăng |
DOJI SG | 66,100 | 66,800 | 65,850 | 66,650 | Tăng |
PHÚ QÚY SJC | 65,950 | 66,750 | 65,850 | 66,650 | Tăng |
VIETINBANK GOLD | 66,000 | 66,820 | 65,850 | 66,670 | Tăng |
SJC TP HCM | 66,000 | 66,800 | 65,700 | 66,700 | Tăng |
SJC HÀ NỘI | 66,000 | 66,820 | 65,700 | 66,720 | Tăng |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,000 | 66,820 | 65,700 | 66,720 | Tăng |
PNJ TP.HCM | 51,100 | 52,100 | 50,900 | 52,000 | Tăng |
PNJ HN | 0 | 51,100 | 0 | 51,050 | Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 16 h30 ngày 6/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá ngày 5/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (5/9/2022) | Hôm qua (4/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.712,3$ | 1.712,8$ | 1.712,5$ | 1.713$ | Giảm |
DOJI HN | 65,750 | 66,550 | 65,750 | 66,550 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 65,750 | 66,550 | 65,750 | 66,550 | Giữ nguyên |
PHÚ QÚY SJC | 65,850 | 66,650 | 65,750 | 66,600 | Tăng |
VIETINBANK GOLD | 65,850 | 66,670 | 65,850 | 66,670 | Giữ nguyên |
SJC TP TP HCM | 65,850 | 66,650 | 65,700 | 66,700 | Tăng giá mua |
SJC HÀ NỘI | 65,850 | 66,670 | 65,700 | 66,720 | Tăng giá mua |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,850 | 66,670 | 65,700 | 66,720 | Tăng giá mua |
PNJ TP Hồ Chí Minh | 51,000 | 52,000 | 50,900 | 52,000 | Tăng |
PNJ HN | 0 | 51,900 | 0 | 50,900 | Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 5/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 4/9/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (4/9/2022) | Hôm qua (3/9/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.712,5$ | 1.713$ | 1.712,5$ | 1.713$ | Giữ nguyên |
DOJI HN | 65,750 | 66,550 | 65,750 | 66,550 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 65,750 | 66,550 | 65,750 | 66,550 | Giữ nguyên |
PHÚ QÚY SJC | 65,750 | 66,600 | 65,700 | 66,600 | Giữ nguyên |
VIETINBANK GOLD | 65,850 | 66,670 | 65,850 | 66,670 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 65,700 | 66,700 | 65,700 | 66,700 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 65,700 | 66,720 | 65,700 | 66,720 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,700 | 66,720 | 65,700 | 66,720 | Giữ nguyên |
PNJ TP.HCM | 50,900 | 52,000 | 50,900 | 52,000 | Giữ nguyên |
PNJ HN | 0 | 50,900 | 0 | 50,900 | Giữ nguyên |
* Giá vàng được update lúc : 15 h30 ngày 4/9/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 31/8/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (31/8/2022) | Hôm qua (30/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.724$ | 1.724,5$ | 1.723,7$ | 1.724,2$ | Tăng |
DOJI HN | 65,750 | 66,550 | 65,750 | 66,550 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 65,650 | 66,500 | 65,800 | 66,600 | Giảm |
PHÚ QÚY SJC | 65,700 | 66,550 | 65,800 | 66,600 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 65,900 | 66,720 | 65,900 | 66,720 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 65,800 | 66,600 | 65,750 | 66,550 | Giảm |
SJC HÀ NỘI | 65,800 | 66,620 | 65,750 | 66,570 | Giảm |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,800 | 66,620 | 65,750 | 66,570 | Giảm |
PNJ TP.HCM | 51,100 | 52,200 | 51,300 | 52,400 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 51,100 | 0 | 51,300 | Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 31/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 30/8/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (30/8/2022) | Hôm qua (29/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.734,8$ | 1.735,3$ | 1.738,3$ | 1.738,8$ | Giảm |
DOJI HN | 65,800 | 66,600 | 65,700 | 66,500 | Tăng |
DOJI SG | 65,900 | 66,600 | 65,750 | 66,500 | Tăng |
PHÚ QÚY SJC | 65,850 | 66,650 | 65,800 | 66,600 | Tăng |
VIETINBANK GOLD | 65,850 | 66,670 | 65,750 | 66,570 | Tăng |
SJC TP HCM | 65,850 | 66,650 | 65,750 | 66,550 | Tăng |
SJC HÀ NỘI | 65,850 | 66,670 | 65,750 | 66,570 | Tăng |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,850 | 66,670 | 65,750 | 66,570 | Tăng |
PNJ TP.HCM | 51,400 | 52,500 | 51,200 | 52,300 | Tăng |
PNJ HN | 0 | 51,400 | 0 | 51,200 | Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 13 h00 ngày 30/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày (29/8/2022) | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (29/8/2022) | Hôm qua (28/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.726,1$ | 1.726,6$ | 1.739,1$ | 1.739,6$ | Giảm |
DOJI HN | 65,750 | 66,550 | 66,000 | 66,800 | Giảm |
DOJI SG | 65,800 | 66,550 | 66,050 | 66,850 | Giảm |
PHÚ QÚY SJC | 65,800 | 66,600 | 66,000 | 66,800 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 65,800 | 66,620 | 66,100 | 66,920 | Giảm |
SJC TP HCM | 65,800 | 66,600 | 66,100 | 66,900 | Giảm |
SJC HÀ NỘI | 65,800 | 66,620 | 66,100 | 66,920 | Giảm |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,800 | 66,620 | 66,100 | 66,920 | Giảm |
PNJ TP.HCM | 51,200 | 52,300 | 51,400 | 52,500 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 51,200 | 0 | 51,400 | Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 13 h30 ngày 29/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Giá vàng mới nhất 27/8/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (27/8/2022) | Hôm qua (26/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.739,1$ | 1.739,6$ | 1.735,9$ | 1.736,4$ | Tăng |
DOJI HN | 66,050 | 66,850 | 66,050 | 66,850 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 66,050 | 66,850 | 66,150 | 66,850 | Giảm giá mua |
PHÚ QÚY SJC | 65,900 | 66,850 | 66,100 | 66,850 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 66,100 | 66,920 | 66,100 | 66,920 | Giữ nguyên |
SJC TP TP HCM | 66,100 | 66,900 | 66,100 | 66,900 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 66,100 | 66,920 | 66,100 | 66,920 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,100 | 66,920 | 66,100 | 66,920 | Giữ nguyên |
PNJ TP.Hồ Chí Minh | 51,400 | 52,500 | 51,650 | 52,750 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 51,400 | 0 | 51,650 | Giảm |
Cập nhật giá vàng ngày 26/8/2022 |
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (26/8/2022) | Hôm qua (25/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.754,8$ | 1.755,3$ | 1.757,3$ | 1.757,8$ | Giảm |
DOJI HN | 66,050 | 66,850 | 66,000 | 66,850 | Tăng giá bán |
DOJI SG | 66,100 | 66,800 | 66,050 | 66,850 | Tăng giá bán |
PHÚ QÚY SJC | 66,050 | 66,850 | 66,100 | 66,850 | Giảm giá mua |
VIETINBANK GOLD | 66,050 | 66,870 | 66,050 | 66,870 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 66,100 | 66,900 | 66,300 | 67,100 | Tăng |
SJC HÀ NỘI | 66,100 | 66,920 | 66,300 | 67,120 | Tăng |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,100 | 66,920 | 66,300 | 67,120 | Tăng |
PNJ TP.HCM | 51,700 | 52,800 | 51,800 | 52,900 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 51,700 | 0 | 51,800 | Giảm |
Xem thêm: Kềm Nghĩa vào thị trường Mỹ cùng thợ nail Việt
* Giá vàng được update lúc : 14 h00 ngày 26/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 25/8/2022) | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (25/8/2022) | Hôm qua (24/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.753,5$ | 1.754$ | 1.749,6$ | 1.750,1$ | Tăng |
DOJI HN | 66,100 | 67,100 | 66,050 | 67,050 | Tăng |
DOJI SG | 66,200 | 67,100 | 66,250 | 67,050 | Tăng |
PHÚ QÚY SJC | 66,250 | 67,150 | 66,200 | 67,070 | Tăng |
VIETINBANK GOLD | 66,300 | 67,170 | 66,300 | 67,170 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 66,300 | 67,100 | 66,300 | 67,100 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 66,300 | 67,120 | 66,300 | 67,120 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,300 | 67,120 | 66,300 | 67,120 | Giữ nguyên |
PNJ TP.HCM | 51,700 | 52,800 | 51,600 | 52,700 | Tăng |
PNJ HN | 0 | 51,700 | 0 | 51,600 | Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 25/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày (24/8/2022) | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (24/8/2022) | Hôm qua (23/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.744,7$ | 1.745,2$ | 1.748,6$ | 1.749,1$ | Giảm |
DOJI HN | 66,050 | 67,050 | 66,000 | 67,000 | Tăng |
DOJI SG | 66,150 | 67,050 | 66,100 | 67,000 | Tăng |
PHÚ QÚY SJC | 66,200 | 67,070 | 66,100 | 67,070 | Tăng |
VIETINBANK GOLD | 66,300 | 67,170 | 66,250 | 67,120 | Tăng |
SJC TP HCM | 66,300 | 67,100 | 66,250 | 67,050 | Tăng |
SJC HÀ NỘI | 66,300 | 67,120 | 66,250 | 67,070 | Tăng |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,300 | 67,120 | 66,250 | 67,070 | Tăng |
PNJ TP.HCM | 51,600 | 52,700 | 51,550 | 52,600 | Tăng |
PNJ HN | 0 | 51,600 | 0 | 51,500 | Tăng |
Cập nhật giá vàng ngày (23/8/2022) | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (23/8/2022) | Hôm qua (22/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.737,7$ | 1.738,2$ | 1.735,7$ | 1.736,2$ | Tăng |
DOJI HN | 65,950 | 66,950 | 65,950 | 66,950 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 66,100 | 67,050 | 66,050 | 67,000 | Tăng |
PHÚ QÚY SJC | 66,100 | 66,950 | 66,050 | 67,000 | Tăng |
VIETINBANK GOLD | 66,200 | 67,120 | 66,100 | 67,120 | Tăng |
SJC TP HCM | 66,200 | 67,000 | 66,000 | 67,000 | Tăng |
SJC HÀ NỘI | 66,200 | 67,020 | 66,000 | 67,020 | Tăng |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,200 | 67,020 | 66,000 | 67,020 | Tăng |
PNJ TP.HCM | 51,500 | 52,600 | 51,550 | 52,650 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 51,500 | 0 | 51,550 | Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 15 h00 ngày 23/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày (22/8/2022) | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (22/8/2022) | Hôm qua (21/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.741,7$ | 1.742,4$ | 1.747,6$ | 1.748,1$ | Giảm |
DOJI HN | 65,950 | 66,950 | 66,100 | 67,100 | Giảm |
DOJI SG | 66,100 | 67,050 | 66,200 | 67,100 | Giảm |
PHÚ QÚY SJC | 66,050 | 67,000 | 66,200 | 67,150 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 66,100 | 67,120 | 66,200 | 67,220 | Giảm |
SJC TP HCM | 66,000 | 67,000 | 66,200 | 67,200 | Giảm |
SJC HÀ NỘI | 66,000 | 67,020 | 66,200 | 67,220 | Giảm |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,000 | 67,020 | 66,200 | 67,220 | Giảm |
PNJ TP.HCM | 51,550 | 52,650 | 51,600 | 52,700 | Tăng |
PNJ HN | 0 | 51,550 | 0 | 51,500 | Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 14 h30 ngày 22/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày (20/8/2022) | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (20/8/2022) | Hôm qua (19/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.747,6$ | 1.748,1$ | 1.750,5$ | 1.751$ | Giảm |
DOJI HN | 66,100 | 67,100 | 66,100 | 67,100 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 66,200 | 67,100 | 66,200 | 67,100 | Giữ nguyên |
PHÚ QÚY SJC | 66,050 | 67,000 | 66,150 | 67,100 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 66,200 | 67,200 | 66,200 | 67,200 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 | Giữ nguyên |
PNJ TP.HCM | 51,500 | 52,600 | 51,600 | 52,700 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 51,500 | 0 | 51,600 | Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 20/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày (19/8/2022) | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (19/8/2022) | Hôm qua (18/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.754$ | 1.754,5$ | 1.758,4$ | 1.758,9$ | Giảm |
DOJI HN | 66,100 | 67,100 | 66,150 | 67,150 | Giảm |
DOJI SG | 66,200 | 67,100 | 66,150 | 67,150 | Tăng giá mua |
PHÚ QÚY SJC | 66,150 | 67,100 | 66,200 | 67,150 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 66,200 | 67,220 | 66,100 | 67,120 | Tăng |
SJC TP HCM | 66,200 | 67,200 | 66,200 | 67,200 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 | Giữ nguyên |
PNJ TP.HCM | 51,600 | 52,700 | 52,000 | 53,100 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 51,600 | 0 | 52,000 | Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 17 h00 ngày 19/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày (18/8/2022) | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (18/8/2022) | Hôm qua (17/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.760,7$ | 1.761,2$ | 1.761,9$ | 1.762,4$ | Giảm |
DOJI HN | 66,100 | 67,100 | 66,150 | 67,150 | Giảm |
DOJI SG | 66,100 | 67,100 | 66,200 | 67,150 | Giảm |
PHÚ QÚY SJC | 66,100 | 67,050 | 66,200 | 67,150 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 66,100 | 67,120 | 66,200 | 67,220 | Giảm |
SJC TP Hồ Chí Minh | 66,100 | 67,100 | 66,200 | 67,200 | Giảm |
SJC HÀ NỘI | 66,100 | 67,120 | 66,200 | 67,220 | Giảm |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,100 | 67,120 | 66,200 | 67,220 | Giảm |
PNJ TP.Hồ Chí Minh | 52,000 | 53,150 | 52,150 | 53,250 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 52,000 | 0 | 52,150 | Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 14 h00 ngày 18/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày (17/8/2022) | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (17/8/2022) | Hôm qua (16/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.774,4$ | 1.774,9$ | 1.776,7$ | 1.777,2$ | Giảm |
DOJI HN | 65,950 | 66,950 | 65,950 | 66,950 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 66,000 | 66,950 | 66,050 | 66,950 | Giảm giá mua |
PHÚ QÚY SJC | 66,050 | 66,950 | 66,050 | 66,950 | Giữ nguyên |
VIETINBANK GOLD | 66,000 | 67,020 | 66,000 | 67,020 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 66,000 | 67,000 | 66,000 | 67,000 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 66,000 | 67,020 | 66,000 | 67,020 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,000 | 67,020 | 66,000 | 67,020 | Giữ nguyên |
PNJ TP.HCM | 52,300 | 53,400 | 52,300 | 53,400 | Giữ nguyên |
PNJ HN | 0 | 52,300 | 0 | 52,300 | Giữ nguyên |
* Giá vàng được update lúc : 09 h00 ngày 17/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng mới nhất ngày 15/8/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (15/8/2022) | Hôm qua (14/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.799,7$ | 1.800,2$ | 1.804$ | 1.804,5$ | Giảm |
DOJI HN | 66,550 | 67,550 | 66,550 | 67,550 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 66,600 | 67,550 | 66,600 | 67,600 | Giữ nguyên |
PHÚ QÚY SJC | 66,450 | 67,450 | 66,550 | 67,550 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 66,300 | 67,320 | 66,300 | 67,320 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 66,400 | 67,400 | 66,600 | 67,300 | Giảm |
SJC HÀ NỘI | 66,400 | 67,420 | 66,600 | 67,620 | Giảm |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,400 | 67,420 | 66,600 | 67,620 | Giảm |
PNJ TP.HCM | 52,600 | 53,700 | 52,700 | 53,800 | Giảm |
PNJ HN | 0 | 52,600 | 0 | 52,700 | Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 15/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng mới nhất ngày 13/8/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (13/8/2022) | Hôm qua (11/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.804$ | 1.804,5$ | 1.798,1$ | 1.798,6$ | Tăng |
DOJI HN | 66,400 | 67,350 | 66,350 | 67,350 | Tăng |
DOJI SG | 66,500 | 67,350 | 66,350 | 67,350 | Giữ nguyên |
PHÚ QÚY SJC | 66,350 | 67,350 | 66,350 | 67,350 | Tăng |
VIETINBANK GOLD | 66,500 | 67,320 | 66,300 | 67,320 | Tăng |
SJC TP HCM | 66,500 | 67,500 | 66,300 | 67,300 | Tăng |
SJC HÀ NỘI | 66,500 | 67,520 | 66,300 | 67,320 | Tăng |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,500 | 67,520 | 66,300 | 67,320 | Tăng |
PNJ TP.HCM | 52,700 | 53,800 | 52,550 | 53,650 | Tăng |
PNJ HN | 0 | 52,550 | 0 | 52,550 | Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 13/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng mới nhất ngày 12/8/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (12/8/2022) | Hôm qua (11/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.787,4$ | 1.787,9$ | 1.789,2$ | 1.789,7$ | Giảm |
DOJI HN | 66,100 | 67,100 | 66,100 | 67,100 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 66,100 | 67,150 | 66,100 | 67,150 | Giữ nguyên |
PHÚ QÚY SJC | 66,100 | 67,100 | 66,100 | 67,100 | Giữ nguyên |
VIETINBANK GOLD | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 66,200 | 67,200 | 66,200 | 67,200 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 | Giữ nguyên |
PNJ TP.HCM | 52,450 | 53,550 | 52,450 | 53,550 | Giữ nguyên |
PNJ HN | 0 | 52,450 | 0 | 52,450 | Giữ nguyên |
* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 12/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 11/8/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (11/8/2022) | Hôm qua (10/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.787,6$ | 1.788,1$ | 1.793,6$ | 1.794,1$ | Giảm |
DOJI HN | 66,000 | 66,950 | 66,000 | 66,950 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 66,000 | 67,000 | 66,000 | 67,000 | Giữ nguyên |
PHÚ QÚY SJC | 66,000 | 67,000 | 66,000 | 67,000 | Giữ nguyên |
VIETINBANK GOLD | 66,000 | 67,020 | 66,000 | 67,020 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 66,000 | 67,000 | 66,000 | 67,000 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 66,000 | 67,020 | 66,000 | 67,020 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,000 | 67,020 | 66,000 | 67,020 | Giữ nguyên |
PNJ TP.HCM | 52,300 | 53,400 | 52,250 | 53,350 | Tăng |
PNJ HN | 0 | 52,300 | 0 | 52,250 | Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 09 h00 ngày 10/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 10/8/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (10/8/2022) | Hôm qua (9/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.792,3$ | 1.792,8$ | 1.793,8$ | 1.794,3$ | Giảm |
DOJI HN | 66,050 | 67,050 | 66,150 | 67,150 | Giảm |
DOJI SG | 66,150 | 67,150 | 66,200 | 67,200 | Giảm |
PHÚ QÚY SJC | 66,100 | 67,100 | 66,200 | 67,200 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 66,100 | 67,100 | 66,200 | 67,200 | Giảm |
SJC HÀ NỘI | 66,100 | 67,120 | 66,200 | 67,220 | Giảm |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,100 | 67,120 | 66,200 | 67,220 | Giảm |
PNJ TP.HCM | 52,200 | 53,300 | 52,200 | 53,300 | Giữ nguyên |
PNJ HN | 0 | 52,200 | 0 | 52,200 | Giữ nguyên |
Cập nhật giá vàng ngày 9/8/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (9/8/2022) | Hôm qua (8/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.788,7$ | 1.789,2$ | 1.787,6$ | 1.788,1$ | Giảm |
DOJI HN | 66,250 | 67,250 | 66,250 | 67,250 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 66,300 | 67,400 | 66,300 | 67,300 | Tăng giá bán |
PHÚ QÚY SJC | 66,400 | 67,400 | 66,300 | 67,250 | Tăng |
VIETINBANK GOLD | 66,300 | 67,320 | 66,300 | 67,320 | Tăng |
SJC TP HCM | 66,400 | 67,400 | 66,200 | 67,200 | Tăng |
SJC HÀ NỘI | 66,400 | 67,420 | 66,200 | 67,220 | Tăng |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,400 | 67,420 | 66,200 | 67,220 | Tăng |
PNJ TP.HCM | 52,300 | 53,400 | 52,200 | 53,300 | Tăng |
PNJ HN | 0 | 52,300 | 0 | 52,200 | Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 9/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 8/8/2022 | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (8/8/2022) | Hôm qua (7/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.774,2$ | 1.774,7$ | 1.776,4$ | 1.776,9$ | Giảm |
DOJI HN | 66,250 | 67,250 | 66,250 | 67,250 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 66,300 | 67,300 | 66,300 | 67,300 | Giữ nguyên |
PHÚ QÚY SJC | 66,300 | 67,300 | 66,300 | 67,250 | Tăng giá bán |
VIETINBANK GOLD | 66,600 | 67,620 | 66,600 | 67,620 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 66,200 | 67,200 | 66,200 | 67,200 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 | Giữ nguyên |
PNJ TP.HCM | 52,600 | 53,700 | 52,600 | 53,700 | Giữ nguyên |
PNJ HN | 0 | 52,600 | 0 | 52,600 | Giữ nguyên |
* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 8/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày 7/8/2022 | |||||
Loại VÀNG | Hôm nay (7/8/2022) | Hôm qua (6/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.776,4$ | 1.776,9$ | 1.776,4$ | 1.776,9$ | Giữ nguyên |
DOJI HN | 66,250 | 67,250 | 66,300 | 67,300 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 66,300 | 67,300 | 66,400 | 67,400 | Giữ nguyên |
PHÚ QÚY SJC | 66,300 | 67,250 | 66,200 | 67,200 | Tăng |
VIETINBANK GOLD | 66,600 | 67,620 | 66,600 | 67,620 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 66,200 | 67,200 | 66,200 | 67,200 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 | Giữ nguyên |
PNJ TP.HCM | 52,600 | 53,700 | 52,600 | 53,700 | Giữ nguyên |
PNJ HN | 0 | 52,600 | 0 | 52,600 | Giữ nguyên |
* Giá vàng được update lúc : 11 h00 ngày 7/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày (6/8/2022) | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (6/8/2022) | Hôm qua (5/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.776,4$ | 1.776,9$ | 1.774,1$ | 1.774,6$ | Tăng |
DOJI HN | 66,300 | 67,300 | 66,600 | 67,600 | Giảm |
DOJI SG | 66,400 | 67,400 | 66,650 | 67,650 | Giảm |
PHÚ QÚY SJC | 66,300 | 67,300 | 66,600 | 67,600 | Giảm |
VIETINBANK GOLD | 66,600 | 67,620 | 66,600 | 67,620 | Giảm |
SJC TP HCM | 66,200 | 67,200 | 66,600 | 67,600 | Giảm |
SJC HÀ NỘI | 66,200 | 67,220 | 66,600 | 67,620 | Giảm |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,200 | 67,220 | 66,600 | 67,620 | Giảm |
PNJ TP.HCM | 52,600 | 53,700 | 52,600 | 53,700 | Giữ nguyên |
PNJ HN | 0 | 52,600 | 0 | 52,450 | Giữ nguyên |
* Giá vàng được update lúc : 08 h00 ngày 6/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày (5/8/2022) | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (5/8/2022) | Hôm qua (4/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.794,2$ | 1.794,7$ | 1.790,1$ | 1.790,6$ | Tăng |
DOJI HN | 66,000 | 68,000 | 66,250 | 67,350 | Tăng |
DOJI SG | 66,700 | 68,000 | 66,450 | 67,450 | Tăng |
PHÚ QÚY SJC | 66,800 | 68,100 | 66,500 | 67,500 | Tăng |
VIETINBANK GOLD | 66,400 | 67,420 | 66,400 | 67,420 | Giữ nguyên |
SJC TP TP HCM | 66,400 | 67,400 | 66,400 | 67,400 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 66,400 | 67,420 | 66,400 | 67,420 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,400 | 67,420 | 66,400 | 67,420 | Giữ nguyên |
PNJ TP Hồ Chí Minh | 52,700 | 53,800 | 52,450 | 53,550 | Tăng |
PNJ HN | 0 | 52,700 | 0 | 52,450 | Tăng |
* Giá vàng được update lúc : 08 h30 ngày 5/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày (4/8/2022) | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (4/8/2022) | Hôm qua (3/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.765,9$ | 1.766,4$ | 1.759,8$ | 1.760,3$ | Tăng |
DOJI HN | 65,500 | 66,900 | 65,000 | 66,500 | Tăng |
DOJI SG | 65,500 | 66,900 | 65,000 | 66,600 | Tăng giá bán |
PHÚ QÚY SJC | 66,000 | 67,000 | 65,800 | 67,000 | Tăng giá mua |
VIETINBANK GOLD | 66,000 | 67,020 | 66,000 | 67,020 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 66,000 | 67,000 | 66,000 | 67,000 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 66,000 | 67,020 | 66,000 | 67,020 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,000 | 67,020 | 66,000 | 67,020 | Giữ nguyên |
PNJ TP.HCM | 52,400 | 53,500 | 52,400 | 53,500 | Giữ nguyên |
PNJ HN | 0 | 52,400 | 0 | 52,400 | Giữ nguyên |
* Giá vàng được update lúc : 08 h00 ngày 4/8/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày (2/8/2022) | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (2/8/2022) | Hôm qua (1/8/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.778,4$ | 1.778,9$ | 1.764,2$ | 1.764,7$ | Tăng |
DOJI HN | 67,400 | 68,400 | 66,200 | 67,200 | Tăng |
DOJI SG | 67,000 | 68,200 | 66,200 | 67,200 | Tăng |
PHÚ QÚY SJC | 67,400 | 68,400 | 66,400 | 67,400 | Tăng |
VIETINBANK GOLD | 66,800 | 67,820 | 66,400 | 67,420 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 66,800 | 67,800 | 66,400 | 67,400 | Giữ nguyên |
SJC HÀ NỘI | 66,800 | 67,820 | 66,400 | 67,420 | Giữ nguyên |
SJC ĐÀ NẴNG | 66,800 | 67,820 | 66,400 | 67,420 | Giữ nguyên |
PNJ TP.HCM | 52,500 | 53,600 | 52,200 | 53,300 | Tăng |
PNJ HN | 0 | 52,500 | 0 | 52,200 |
Cập nhật giá vàng ngày (30/07/2022) | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (30/7/2022) | Hôm qua (29/07/2022) | Tăng giảm với ngày trước | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.766,5$ | 1.767$ | 1.756,3$ | 1.756,8$ | Tăng |
DOJI HN | 65,000 | 66,000 | 64,900 | 65,900 | Tăng |
DOJI SG | 65,100 | 66,100 | 65,000 | 66,000 | Tăng |
PHÚ QÚY SJC | 65,800 | 66,800 | 65,700 | 66,700 | Tăng |
VIETINBANK GOLD | 65,700 | 66,720 | 65,700 | 66,720 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 65,800 | 66,800 | 65,700 | 66,700 | Tăng |
SJC HÀ NỘI | 65,800 | 67,820 | 65,700 | 67,720 | Tăng |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,800 | 67,820 | 65,700 | 67,720 | Tăng |
PNJ TP.HCM | 52,200 | 53,300 | 52,100 | 53,200 | Tăng |
PNJ HN | 0 | 52,200 | 0 | 52,100 | Tăng |
Cập nhật giá vàng mới nhất (29/7/2022) | |||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Ngày
(29/7/2022) |
Ngày
(28/07/2022) |
Xu hướng tăng giảm | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.756,3$ | 1.756,8$ | 1.737,3$ | 1.737,8$ | Tăng |
DOJI HN | 64,800 | 65,800 | 63,600 | 65,500 | Tăng |
DOJI SG | 64,900 | 65,900 | 64,000 | 65,600 | Tăng |
PHÚ QÚY SJC | 65,300 | 66,300 | 65,000 | 66,000 | Tăng |
VIETINBANK GOLD | 65,000 | 66,020 | 65,000 | 66,020 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 65,200 | 66,220 | 65,000 | 66,000 | Tăng |
SJC HÀ NỘI | 65,200 | 66,220 | 65,000 | 66,020 | Tăng |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,200 | 66,220 | 65,000 | 66,020 | Tăng |
PNJ TP.HCM | 51,900 | 53,000 | 51,900 | 53,000 | Giữ nguyên |
PNJ HN | 0 | 51,900 | 0 | 51,900 | Giữ nguyên |
Cập nhật giá vàng mới nhất (27/07/2022) | |||||
Sản phẩm | Ngày
(27/7/2022) |
Ngày
(25/07/2022) |
Xu hướng tăng giảm | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | ||
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI | 1.719,3$ | 1.719,8$ | 1.718,3$ | 1.718,8$ | Tăng |
DOJI HN | 63,500 | 65,500 | 63,500 | 65,500 | Giữ nguyên |
DOJI SG | 63,600 | 65,600 | 63,600 | 65,600 | Giữ nguyên |
PHÚ QÚY SJC | 65,000 | 66,000 | 65,000 | 66,000 | Giữ nguyên |
VIETINBANK GOLD | 65,000 | 66,020 | 65,000 | 66,020 | Giữ nguyên |
SJC TP HCM | 65,100 | 66,100 | 65,000 | 66,000 | Tăng |
SJC HÀ NỘI | 65,100 | 66,120 | 65,000 | 66,020 | Tăng |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,30 | 66,52 | 65,000 | 66,020 | Tăng |
PNJ TP.HCM | 51,700 | 52,800 | 51,750 | 52,850 | Giảm |
PNJ HN | 51,75 | 51,700 | 51,75 | 51,750 | Giảm |
* Giá vàng được update lúc : 08 h00 ngày 27/7/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng ngày ( 26/07/2022 ) |
||||
Sản phẩm | Ngày (26/7/2022) | Ngày (25/07/2022) | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | |
Giá vàng thế giới | 1.718,3$ | 1.718,8$ | 1.719,1$ | 1.719,6$ |
DOJI HN | 65 | 66,20 | 65 | 66,20 |
DOJI SG | 65 | 66,30 | 65 | 66,30 |
PHÚ QÚY SJC | 65 | 66,20 | 65,20 | 66,40 |
VIETINBANK GOLD | 65,30 | 66,52 | 65,30 | 66,52 |
SJC TP HCM | 65,30 | 66,50 | 65,30 | 66,50 |
SJC HÀ NỘI | 65,30 | 66,52 | 65,30 | 66,52 |
SJC ĐÀ NẴNG | 65,30 | 66,52 | 65,30 | 66,52 |
PNJ TP.HCM | 51,75 | 52,85 | 51,75 | 52,85 |
PNJ HN | 51,75 | 52,85 | 51,75 | 52,85 |
* Giá vàng được update lúc : 08 h00 ngày 26/7/2022
* Mức độ chênh lệch giá mua và giá cả hôm nay được so sánh với ngày trong ngày hôm qua
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng mới nhất (25/07/2022) | ||||
Sản phẩm (Triệu/lượng) | Hôm nay (25/7/2022) | Hôm qua (24/07/2022) | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | |
Giá vàng thế giới | 1.721,6$ | 1.722,1$ | 1.727,3$ | 1.727,8$ |
DOJI HN | 64,50 | 66 | 64,40 | 66,40 |
DOJI SG | 64,50 | 66 | 64,40 | 66,50 |
PHÚ QÚY SJC | 64,70 | 66,20 | 64,70 | 66,20 |
VIETINBANK GOLD | 64,90 | 66,40 | 64,90 | 66,40 |
SJC TP HCM | 64,70 | 66,20 | 64,70 | 66,20 |
SJC HÀ NỘI | 64,70 | 66,22 | 64,70 | 66,22 |
SJC ĐÀ NẴNG | 64,70 | 66,22 | 64,70 | 66,22 |
PNJ TP.HCM | 51,70 | 52,80 | 51,70 | 52,80 |
PNJ HN | 51,70 | 52,80 | 51,70 | 52,80 |
* Giá vàng được update lúc : 08 h00 ngày 25/7/2022
* Mức độ chênh lệch giá mua và giá cả hôm nay được so sánh với ngày trong ngày hôm qua
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng mới nhất hôm nay (23/07/2022) | ||||
Sản phẩm (Triệu đồng/lượng) | Hôm nay (23/7/2022) | Hôm qua (22/07/2022) | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | |
Giá vàng thế giới | 1.727,3$ | 1.727,8$ | 1.730,1$ | 1.730,6$ |
DOJI HN | 64 | 66 | 64 | 66 |
DOJI SG | 64 | 66 | 64 | 66 |
PHÚ QÚY SJC | 64,70 | 66,40 | 64,70 | 66,40 |
VIETINBANK GOLD | 64,90 | 66,40 | 64,90 | 66,40 |
SJC TP HCM | 64,90 | 66,40 | 64,90 | 66,40 |
SJC HÀ NỘI | 64,90 | 66,40 | 64,90 | 66,40 |
SJC ĐÀ NẴNG | 64,90 | 66,42 | 64,90 | 66,42 |
PNJ TP.HCM | 51,55 | 52,65 | 51,55 | 52,65 |
PNJ HN | 51,55 | 52,65 | 51,55 | 52,65 |
* Giá vàng được cập nhật lúc: 08h00 ngày 23/7/2022
* Mức độ chênh lệch giá mua và giá cả hôm nay được so sánh với ngày ngày hôm qua
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
Cập nhật giá vàng mới nhất 22/07/2022 | ||||
Sản phẩm (Triệu/lượng) | Hôm nay (22/07/2022) | Hôm qua (21/07/2022) | ||
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán | |
Giá vàng thế giới | 1.717,6$ | 1.718,1$ | 1.711,1$ | 1.711,6$ |
DOJI HN | 63 | 65,80 | 63 | 65 |
DOJI SG | 63 | 65 | 63 | 65 |
PHÚ QÚY SJC | 6,7 | 65,2 | 63,30 | 65,20 |
VIETINBANK GOLD | 63,20 | 65,20 | 63,20 | 65,20 |
SJC TP HCM | 63,2 | 65,20 | 63,20 | 65,20 |
SJC HÀ NỘI | 63,20 | 65,22 | 63,20 | 65,20 |
SJC ĐÀ NẴNG | 63,20 | 65,22 | 63,20 | 65,22 |
PNJ TP.HCM | 51,20 | 52,30 | 51,20 | 52,30 |
PNJ HN | 51,20 | 52,30 | 51,20 | 52,30 |
Lưu ý:
* Giá vàng được cập nhật lúc 08h00 ngày 22/7/2022
* Giá vàng thế giới tính bằng USD / ounce
III. Một số tên thương hiệu Vàng nổi tiếng tại Việt Nam
Thương hiệu PNJ
Với danh tiếng là một trong những thương hiệu Trang sức và Kim cương hàng đầu, PNJ tự hào sẽ hoàn hảo đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng về những sản phẩm quà tặng tinh tế. Những sản phẩm này không chỉ mang đa dạng kiểu dáng mà còn có chất lượng vượt trội, được nghiên cứu kỹ lưỡng về ý nghĩa và thông điệp. Mục tiêu của PNJ là mang đến giá trị thực sự, xứng đáng và gói gọn nét đẹp văn hóa trong mỗi món quà được trao tặng.Năm 2022, PNJ đã được UBND TP.HCM trao danh hiệu Thương hiệu vàng nhằm tôn vinh sự phát triển vượt bậc và bền vững
Với vị thế của một Thương hiệu Quốc gia, PNJ tự hào sẽ hoàn hảo đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng về những sản phẩm quà tặng tinh tế. Những sản phẩm này không chỉ mang đa dạng kiểu dáng mà còn có chất lượng vượt trội, được nghiên cứu kỹ lưỡng về ý nghĩa và thông điệp. Mục tiêu của PNJ là bảo đảm một giá trị đích thực, xứng hợp và gói gọn nét đẹp văn hóa trong mỗi món quà được trao tặng.
Thông tin liên hệ
- Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN
- Tên tiếng Anh: Phu Nhuan Jewelry Joint Stock Company
- Tên viết tắt: PNJ.,JSC
- Địa chỉ: 170E Phan Đăng Lưu – Phường 3 – Quận Phú Nhuận – Thành phố Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (84-28) 39951703 – Fax: (84-28) 39951702 – Email: pnj@pnj.com.vn
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0300521758
- Mã số thuế: 0300521758
- Loại hình công ty: Công ty cổ phần
Thương hiệu SJC
Thương hiệu SJC đã chinh phục tâm trí khách hàng với niềm tin, uy tín và chất lượng. Danh hiệu “Thương hiệu Quốc gia” đã xứng đáng đặt cho SJC, và sản phẩm của họ đa dạng với nhiều chủng loại từ phổ thông đến cao cấp, được chia thành hai dòng sản phẩm chính: dòng phổ thông nữ trang SJC và dòng nữ trang cao cấp SJC Diagold.
SJC nhận được đánh giá cao không chỉ trong nước mà còn ở khu vực: họ đã đạt danh hiệu “Thương hiệu Quốc gia”, xếp thứ 4 trong danh sách 500 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, và giành giải Vàng Top 500 nhà bán lẻ hàng đầu châu Á – Thái Bình Dương…, cùng vô số các giải thưởng cao quý khác.
Thị phần SJC trên thị trường cao nên NHNN quyết định chọn SJC là thương hiệu vàng miếng của Nhà nước.
Thông tin liên hệ
- CÔNG TY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN – SJC
- 418-420 Nguyễn Thị Minh Khai, P5, Q3, Tp HCM
- Tel: +84 28.39293388 – Fax: +84 28.39293377
- Email: info@sjc.com.vn
Thương hiệu DOJI
DOJI tự hào là một trong những thương hiệu Trang sức hàng đầu của Việt Nam, được xem là thương hiệu Quốc gia. Với hệ thống phân phối lan tỏa từ Bắc đến Nam, DOJI đa dạng về chủng loại sản phẩm, độc đáo về kiểu dáng và luôn dẫn đầu trong xu hướng. Họ cung cấp nhiều sự lựa chọn về mức giá, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên khắp cả nước, và đã và đang chiếm được sự tin tưởng và yêu mến từ khách hàng.
Các dòng sản phẩm chính của Trang sức DOJI bao gồm:
- Trang sức Kim cương
- Trang sức Cưới Wedding Land
- Trang sức vàng 24K Lộc Phát Tài
- Quà tặng Vàng Kim Bảo Phúc
- DOJI Watch – đồng hồ chính hãng được chuyên phân phối.
Thông tin liên hệ:
- CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ DOJI
- Trụ sở: Tòa nhà DOJI TOWER, 5 Lê Duẩn, P. Điện Biên, Q. Ba Đình, Hà Nội
- Tel: (+84 24) 3366 2288 – Fax: (+84 24) 2220 6686
- Email: info@doji.vn – Website: www.doji.vn
- Mã số doanh nghiệp: 0100365621
Thương hiệu Skymond Luxury
Sau hơn 10 năm hình thành và phát triển, Skymond Luxury đã xứng đáng được mệnh danh là “cha đẻ của trang sức Platin hàng đầu Việt Nam”. Điều đó không chỉ dừng lại ở việc khẳng định danh tiếng, thương hiệu này còn xây dựng trong tâm trí khách hàng những giá trị cốt lõi về chất lượng và uy tín.
Với tư duy khác biệt, tầm nhìn chiến lược và ý thức đổi mới, thương hiệu SKYMOND LUXURY luôn tự hào là nhà lãnh đạo trong lĩnh vực thiết kế trang sức Platin tại Việt Nam.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 40 Phố Huế, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Hotline: 0243 938 0489
- Website: skymond.vn
Tierra Diamond – Kim cương Thiên nhiên
Vào tháng 05/2016, Tierra Diamond chính thức ra đời với mục tiêu cung cấp cơ hội cho khách hàng Việt Nam sở hữu trang sức kim cương thiên nhiên chất lượng cao với chi phí hợp lý.
Tierra Diamond áp dụng mô hình “Click & Brick” – kết hợp sức mạnh của các nền tảng trực tuyến và cửa hàng vật lý, nhằm tạo ra một trải nghiệm độc đáo và thú vị trong việc mua sắm trang sức kim cương. Họ mong muốn biến việc sở hữu trang sức kim cương và mua sắm trở thành niềm vui và trải nghiệm tuyệt vời đối với những khách hàng thế hệ mới – những người hiện đại, cá tính và đòi hỏi chất lượng cao.
Thông tin liên hệ:
- Hotline 0938.25.65.45
- Địa chỉ: Lầu 3, 168 Võ Thị Sáu, Quận 3, TP HCM.
Thương hiệu Trang sức Huy Thanh
Với Huy Thanh, phụ nữ được xem là xinh đẹp mỗi người theo cách riêng biệt. Trang sức đối với phụ nữ tương tự như son hay nước hoa, nó sẽ làm cho vẻ đẹp của họ thêm phần quyến rũ và toả sáng.
Thiết kế của Huy Thanh hiện đại và mang phong cách nhẹ nhàng, thanh lịch, tinh tế. Nhẫn cưới và trang sức của Huy Thanh là những “điểm nhấn” hoàn thiện vẻ bề ngoài cho phái nữ mỗi ngày, giúp họ tỏa sáng và nổi bật trong từng khoảnh khắc.
Thương hiệu Phú Quý
Phú Quý là một thương hiệu uy tín và có mặt trên thị trường Vàng bạc Đá quý từ năm 2003. Họ đã trở thành trung tâm giao dịch vàng miếng được ngân hàng nhà nước cấp phép. Với hệ thống sản phẩm được đầu tư chuyên nghiệp về thiết kế, công nghệ chế tác, đội ngũ nhân sự có trình độ nghệ nhân và tiềm lực kinh doanh vững mạnh, Phú Quý đã khẳng định vị thế là một trong những thương hiệu uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Hơn nữa, Phú Quý còn có chính sách bảo hành ưu việt và chính sách thu đổi sản phẩm minh bạch, đảm bảo tối đa quyền lợi của khách hàng. Tất cả những yếu tố này giúp tạo nên niềm tin và lòng tin cậy từ phía khách hàng đối với thương hiệu Phú Quý.
Thương hiệu Bảo Tín Minh Châu
Bảo Tín Minh Châu là một trong những công ty uy tín hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh và chế tác Vàng bạc Đá quý tại Việt Nam. Với hơn 30 năm phát triển, Bảo Tín Minh Châu đã thành lập và phát triển thành 3 cơ sở kinh doanh tại Hà Nội và có hơn 100 đại lý trên khắp quốc gia.
Từ phương châm kinh doanh “Giữ Tín Nhiệm Hơn Giữ Vàng” cùng tiêu chí hoạt động “Công nghệ vượt trội, Sản phẩm vượt trội”, Bảo Tín Minh Châu luôn không ngừng ứng dụng những thành tựu khoa học và kỹ thuật tiên tiến của thế giới vào lĩnh vực chế tác vàng bạc đá quý. Điều này đảm bảo cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và đẳng cấp.
Thông tin liên hệ:
- CÔNG TY TNHH BẢO TÍN MINH CHÂU
- TRỤ SỞ CHÍNH: Số 29 Trân Nhân Tôn, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội.
- ĐIỆN THOẠI: 0247.305.6899
- EMAIL:nCSKH@BTMC.VN
Thế giới Kim Cương
Thế Giới Kim Cương là một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam chuyên về kim cương và trang sức. Hiện nay, công ty đã có một đội ngũ hơn 800 nhân viên và mạng lưới hơn 100 cửa hàng phủ rộng khắp cả nước. Thương hiệu này hướng đến mục tiêu trở thành thương hiệu kim cương và trang sức uy tín nhất tại Việt Nam.
Kể từ ngày 30/04/2020, Thế Giới Kim Cương tự hào là thành viên chính thức của Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI (VBĐQ DOJI).
Thông tin liên hệ:
- Công ty Cổ phần TGKC – Thành viên Tập đoàn DOJI
- Trụ sở chính: 59 Đường số 27, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- Điện thoại: (028) 73087999
- Hotline: 1800779999 (Miễn phí cước)
- Email: info@thegioikimcuong.vn
IV. Cách phân biệt những loại Vàng lúc bấy giờ
Vàng là một kim loại quý hiếm được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày và đặc biệt là trong ngành công nghiệp trang sức. Điều này bởi vì nó có sự đa dạng về mẫu mã và vẻ nổi bật, sang trọng mà nó mang lại. Tuy nhiên, để tránh nhầm lẫn khi lựa chọn trang sức, dưới đây là một vài cách để phân biệt các loại vàng trên thị trường hiện nay.
Ý nghĩa Vàng 24K, 18K, 16K hay 10K là gì ?
Chữ “K” trong các loại vàng chính là Karat, chỉ tỉ lệ vàng nguyên chất trong trang sức. Thực tế, phân loại vàng dựa trên hàm lượng vàng khi quy từ Kara. Ví dụ:
- Vàng 24K còn được gọi là Vàng bảy tuổi rưỡi.
- Vàng 14K là Vàng sáu tuổi.
- Vàng 12K có hàm lượng là 50%, là Vàng năm tuổi.
- Vàng 10K có hàm lượng vàng là 41,7%, là Vàng bốn tuổi.
Phân biệt những loại Vàng lúc bấy giờ
Các loại Vàng | Khái niệm | Đặc điểm |
Vàng ta | Vàng ta hay Vàng 9999, vàng 24K. Loại vàng này có độ tinh khiết lên 99,99 %, gần như là không chứa tạp chất . | Mềm, khó gia công thành trang sức đẹp . Mục đích dự trữ, góp vốn đầu tư . Lưu trữ dưới dạng thỏi, miếng hoặc trang sức đẹp đơn thuần . Không bị mất giá trong quy trình mua và bán . |
Vàng 999 | Thuộc loại 24 k – Vàng 10 tuổi ( Vàng nguyên chất ) nhưng Vàng 999 khác so với Vàng 9999 là hàm lượng nguyên chất chỉ 99,9 % . | Vàng 999 này cũng tương ứng với Vàng 9999 . Cách sử dụng và sản xuất cũng như nhau Khối lượng Vàng thấp hơn nên giá trị không bằng Vàng 9999 . |
Vàng trắng | Vàng trắng là sự kết hợp giữa Vàng nguyên chất 24K với các hỗn hợp kim loại khác.
Vàng trắng chia làm nhiều Lever khác nhau như 10K, 14K, 18K . |
Chủ yếu là bạc và những loại bạch kim . Kiểu dáng tân tiến, sang trọng và quý phái, thích mắt . Có độ cứng, dễ sản xuất trang sức đẹp . |
Vàng hồng | Vàng hồng là phối hợp giữa Vàng nguyên chất và sắt kẽm kim loại đồng . Vàng hồng chia thành Vàng hồng 10K, 14K, 18K . |
Màu đồng tạo nên màu hồng cho mẫu sản phẩm . Giá trị nghệ thuật và thẩm mỹ cao . |
Vàng tây | Vàng tây được tạo thành bởi hỗn hợp Vàng nguyên chất và những sắt kẽm kim loại khác . Vàng tây có nhiều loại khác nhau như 18K, 14K, 10K . |
Vàng 18K (750): chiếm 75% Vàng nguyên chất, 25% hợp kim khác.
Vàng 14K: chiếm 58,3% hàm lượng Vàng nguyên chất, còn lại là hợp kim khác. Vàng 10K: chiếm 41,60% Vàng nguyên chất, còn lại là hợp kim. |
Vàng Ý | Có nguồn gốc từ Italia, thành phần chính không phải Vàng mà là bạc . Vàng Ý được chia ra thành 2 loại chính là Vàng Ý 750 và 925 . |
Mẫu mã đẹp, giá tiền hài hòa và hợp lý |
Vàng non | Loại Vàng này không đo lường và thống kê được chất lượng cũng như tỷ suất Vàng nguyên chất . | Khó đánh giá và thẩm định chất lượng và khối lượng Vàng thật . Ưu điểm, rẻ, đẹp, phong phú . |
Vàng mỹ ký | Được cấu trúc 2 lớp, lớp bên trong là sắt kẽm kim loại ( đồng, sắt ), bên ngoài được mạ một lớp màu Vàng . | Được bán thông dụng ở những sạp đồ trang sức đẹp .Giá Vàng phụ thuộc vào lớp bên ngoài phủ nhiều hay ít Vàng. |
Source: https://hemradio.com
Category : Thông tin cần biết
Cấp báo đển quý bạn đọc. Hiện nay, Hẻm cũng đang cũng đang rất cần chút chi phí để duy trì website này, để duy trì kho sách nói quý báu miễn phí cho mọi người, nhất là các bạn trẻ, học sinh, sinh viên. vẫn nghe mỗi ngày.
- - - - - - - - - -
Nhưng quý bạn cũng biết đấy, chúng tôi còn không muốn có không gian quảng cáo nhỏ nào (trừ khi quá bế tắc), mà chủ yếu nương nhờ vào sự hào phóng của những cá nhân như bạn để trả tiền cho các dự án máy chủ, nhân viên và bảo quản dữ liệu, những cuộc tấn công mạng mỗi ngày. Những tặng phí của quý bạn dù nhỏ hay lớn đều cực kỳ ý nghĩa với anh em chúng tôi, thực sự rất lớn, rất có ý nghĩa.
Xem chi tiết dòng tâm sự từ Admin Hẻm Radio, và những kêu gọi khẩn thiết để duy trì website, và Donate tại đây.